Results for lấc xấc translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

chúng nó buông lời nói cách xấc xược. những kẻ làm ác đều phô mình.

Chinese (Simplified)

他 們 絮 絮 叨 叨 、 說 傲 慢 的 話 . 一 切 作 孽 的 人 、 都 自 己 誇 張

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

người khôn ngoan sợ và tránh khỏi điều ác; song kẻ ngu muội ở xấc xược, và có lòng cậy mình.

Chinese (Simplified)

智 慧 人 懼 怕 、 就 遠 離 惡 事 . 愚 妄 人 卻 狂 傲 自 恃

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nguyện các môi dối trá hay lấy lời xấc xược, kiêu ngạo và khinh bỉ mà nói nghịch người công bình, bị câm đi!

Chinese (Simplified)

那 撒 謊 的 人 、 逞 驕 傲 輕 慢 、 出 狂 妄 的 話 攻 擊 義 人 . 願 他 的 嘴 啞 而 無 言

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

bấy giờ ta nhìn xem vì cớ tiếng của những lời xấc xược mà sừng ấy nói ra. vậy ta nhìn xem cho đến chừng con thú bị giết, xác nó bị hủy diệt và bị phó cho lửa để đốt.

Chinese (Simplified)

那 時 我 觀 看 、 見 那 獸 因 小 角 說 誇 大 話 的 聲 音 被 殺 、 身 體 損 壞 、 扔 在 火 中 焚 燒

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chúng ta có nghe sự kiêu ngạo của mô-áp, nó kiêu ngạo lắm, cũng nghe nó xấc xược, kiêu căng, giận dữ; sự khoe khoang của nó là vô ích.

Chinese (Simplified)

我 們 聽 說 摩 押 人 驕 傲 、 是 極 其 驕 傲 、 聽 說 他 狂 妄 、 驕 傲 、 忿 怒 、 他 誇 大 的 話 、 是 虛 空 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Some human translations with low relevance have been hidden.
Show low-relevance results.

Get a better translation with
9,161,606,047 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK