From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Đa mi
大咪
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
núi nga mi
峨眉山市
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
bắc xÄ- mi
北部沙米语@ item text character set
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
xa- mi (bắc) name
北萨米语name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
Đô- mi- ni- caname
多米尼加name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
cộng hoà Đô- mi- ni- caname
多米尼加共和国name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
sê-ma-gia, giê-rê-mi,
猶 大 、 便 雅 憫 、 示 瑪 雅 、 耶 利 米
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
xan pi- e và mi- que- lonname
圣皮埃尔和密克隆name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
mi-chê, rê-hốp, ha-sa-bia,
米 迦 、 利 合 、 哈 沙 比 雅
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
do nơi hết-rôn sanh họ hết-rôn; do nơi cạt-mi sanh ra họ cạt-mi.
屬 希 斯 倫 的 、 有 希 斯 倫 族 . 屬 迦 米 的 、 有 迦 米 族
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
mi-ca lập người lê-vi làm thầy tế lễ cho mình, và người ở trong nhà mi-ca.
米 迦 分 派 這 少 年 的 利 未 人 作 祭 司 、 他 就 住 在 米 迦 的 家 裡
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
về con cháu u-xi-ên có mi-ca; về con cháu mi-ca có sa-mia.
烏 薛 的 子 孫 裡 有 米 迦 . 米 迦 的 子 孫 裡 有 沙 密
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
mi-gia-min, ma-a-đia, binh-ga,
米 雅 民 、 瑪 底 雅 、 璧 迦
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
na-ô-mi bồng đứa trẻ, để vào lòng mình, và nuôi nó.
拿 俄 米 就 把 孩 子 抱 在 懷 中 、 作 他 的 養 母
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bấy giờ giê-rê-mi còn đang đi lại trong dân sự, chưa bị bỏ tù.
那 時 耶 利 米 在 民 中 出 入 . 因 為 他 們 還 沒 有 把 他 囚 在 監 裡
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
trong núi Ép-ra-im, có một người nam tên là mi-ca.
以 法 蓮 山 地 有 一 個 人 名 叫 米 迦
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bấy giờ có lời Ðức giê-hô-va phán cho giê-rê-mi rằng:
耶 和 華 的 話 臨 到 耶 利 米 說
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
có lời của Ðức giê-hô-va lại phán cho giê-rê-mi như vầy:
耶 和 華 的 話 臨 到 耶 利 米 說
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bấy giờ, có lời của Ðức giê-hô-va phán cho giê-rê-mi rằng:
因 此 耶 和 華 的 話 臨 到 耶 利 米 說
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: