Results for nhác qua translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

hôm qua

Chinese (Simplified)

昨天

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

hôm & qua

Chinese (Simplified)

昨天( e)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

bỏ qua nhóm

Chinese (Simplified)

导出组

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

& tháng qua

Chinese (Simplified)

下个月( o)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

& bỏ qua

Chinese (Simplified)

忽略( i)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

mời qua & email...

Chinese (Simplified)

通过电子邮件邀请( e)...

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

thanh duyệt qua

Chinese (Simplified)

导航栏

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vì có mùa đông kẻ biếng nhác chẳng cày ruộng; qua mùa gặt nó sẽ xin ăn, nhưng chẳng được gì hết.

Chinese (Simplified)

懶 惰 人 因 冬 寒 不 肯 耕 種 . 到 收 割 的 時 候 、 他 必 討 飯 、 而 無 所 得

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

kẻ biếng nhác tự nghĩ mình khôn ngoan hơn bảy người đáp lại cách có lý.

Chinese (Simplified)

懶 惰 人 看 自 己 、 比 七 個 善 於 應 對 的 人 更 有 智 慧

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

kẻ biếng nhác lăn trở trên giường mình, khác nào cửa xây trên bản lề nó.

Chinese (Simplified)

門 在 樞 紐 轉 動 、 懶 惰 人 在 床 上 也 是 如 此

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

kẻ biếng nhác thò tay mình trong dĩa, rồi không thèm đem nó lên miệng mình nữa.

Chinese (Simplified)

懶 惰 人 放 手 在 盤 子 裡 . 就 是 向 口 撤 回 、 他 也 不 肯

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ai cày đất mình sẽ được vật thực dư dật; còn ai theo kẻ biếng nhác thiếu trí hiểu.

Chinese (Simplified)

耕 種 自 己 田 地 的 、 必 得 飽 食 . 追 隨 虛 浮 的 、 卻 是 無 知

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

kẻ làm việc tay biếng nhác trở nên nghèo hèn; còn tay kẻ siêng năng làm cho được giàu có.

Chinese (Simplified)

手 懶 的 、 要 受 貧 窮 . 手 勤 的 、 卻 要 富 足

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hỡi kẻ biếng nhác, hãy đi đến loài kiến; khá xem xét cách ăn ở nó mà học khôn ngoan.

Chinese (Simplified)

懶 惰 人 哪 、 你 去 察 看 螞 蟻 的 動 作 、 就 可 得 智 慧

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hỡi kẻ biếng nhác, ngươi sẽ nằm cho đến chừng nào? bao giờ ngươi sẽ ngủ thức dậy?

Chinese (Simplified)

懶 惰 人 哪 、 你 要 睡 到 幾 時 呢 . 你 何 時 睡 醒 呢

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nhưng vua đáp rằng: các ngươi là đồ biếng nhác, đồ biếng nhác! bởi cớ đó nên nói với nhau rằng: hè! đi tế Ðức giê-hô-va!

Chinese (Simplified)

但 法 老 說 、 你 們 是 懶 惰 的 、 你 們 是 懶 惰 的 、 所 以 說 、 容 我 們 去 祭 祀 耶 和 華

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
9,179,757,514 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK