Translate text Text
Translate documents Doc.
Interpreter Voice
Vietnamese
tù
Chinese (Simplified)
Instantly translate texts, documents and voice with Lara
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
監獄
Last Update: 2012-09-24 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
nhà tù
Last Update: 2014-03-29 Usage Frequency: 3 Quality: Reference: Wikipedia
khi người ta giày đạp mọi kẻ tù trong đất,
人 將 世 上 被 囚 的 、 踹 〔 原 文 作 壓 〕 在 腳 下
Last Update: 2012-05-04 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
thì lại thêm một điều ác nữa, là bắt giăng bỏ tù.
又 另 外 添 了 一 件 、 就 是 把 約 翰 收 在 監 裡
ngài cũng làm cho họ được ơn bên những kẻ bắt họ làm phu tù.
他 也 使 他 們 在 凡 擄 掠 他 們 的 人 面 前 蒙 憐 恤
họ bắt người giam tù, vì điều phải làm cho người chưa nhất định.
將 他 收 在 監 內 . 因 為 當 怎 樣 辦 他 、 還 沒 有 指 明
ngài bắt dẫn tù những kẻ bày mưu, khiến các quan xét ra điên dại.
他 把 謀 士 剝 衣 擄 去 、 又 使 審 判 官 變 成 愚 人
(số là đến ngày lễ, quan phải tha một tên tù cho dân.)
〔 每 逢 這 節 期 巡 撫 必 須 釋 放 一 個 囚 犯 給 他 們
có kẻ khác chịu nhạo cười, roi vọt, lại cũng chịu xiềng xích, lao tù nữa.
又 有 人 忍 受 戲 弄 、 鞭 打 、 捆 鎖 、 監 禁 、 各 等 的 磨 煉
bấy giờ quân lính bàn định giết các tù phạm, e có người nào trong bọn họ lội thoát khỏi chăng.
兵 丁 的 意 思 、 要 把 囚 犯 殺 了 、 恐 怕 有 洑 水 脫 逃 的
bấy giờ giê-rê-mi còn đang đi lại trong dân sự, chưa bị bỏ tù.
那 時 耶 利 米 在 民 中 出 入 . 因 為 他 們 還 沒 有 把 他 囚 在 監 裡
quả thật, ta nói cùng ngươi, ngươi trả còn thiếu một đồng tiền, thì không ra khỏi tù được.
我 實 在 告 訴 你 、 若 有 一 文 錢 沒 有 還 清 、 你 斷 不 能 從 那 裡 出 來
bấy giờ ta thuật lại cho những kẻ phu tù mọi sự mà Ðức giê-hô-va đã tỏ cho ta biết.
我 便 將 耶 和 華 所 指 示 我 的 一 切 事 、 都 說 給 被 擄 的 人 聽
bèn bắt chàng đem bỏ vào tù, là nơi cầm các kẻ phạm tội của vua. vậy, ch@ ng ở tù tại đó.
把 約 瑟 下 在 監 裡 、 就 是 王 的 囚 犯 被 囚 的 地 方 . 於 是 約 瑟 在 那 裡 坐 監
khi lui ra rồi, các người nói cùng nhau rằng: trong cách ăn ở người nầy, thật chẳng có chi đáng chết hoặc đáng bỏ tù cả.
退 到 裡 面 、 彼 此 談 論 說 、 這 人 並 沒 有 犯 甚 麼 該 死 該 綁 的 罪
bấy giờ có một đứa tên là ba-ra-ba bị tù với kẻ làm loạn, vì trong khi nổi loạn, chúng nó phạm tội giết người.
有 一 個 人 名 叫 巴 拉 巴 、 和 作 亂 的 人 一 同 捆 綁 . 他 們 作 亂 的 時 候 、 曾 殺 過 人
Accurate text, documents and voice translation