Results for translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

Chinese (Simplified)

監獄

Last Update: 2012-09-24
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

nhà

Chinese (Simplified)

監獄

Last Update: 2014-03-29
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

khi người ta giày đạp mọi kẻ trong đất,

Chinese (Simplified)

人 將 世 上 被 囚 的 、 踹 〔 原 文 作 壓 〕 在 腳 下

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

thì lại thêm một điều ác nữa, là bắt giăng bỏ tù.

Chinese (Simplified)

又 另 外 添 了 一 件 、 就 是 把 約 翰 收 在 監 裡

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ngài cũng làm cho họ được ơn bên những kẻ bắt họ làm phu tù.

Chinese (Simplified)

他 也 使 他 們 在 凡 擄 掠 他 們 的 人 面 前 蒙 憐 恤

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

họ bắt người giam tù, vì điều phải làm cho người chưa nhất định.

Chinese (Simplified)

將 他 收 在 監 內 . 因 為 當 怎 樣 辦 他 、 還 沒 有 指 明

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ngài bắt dẫn những kẻ bày mưu, khiến các quan xét ra điên dại.

Chinese (Simplified)

他 把 謀 士 剝 衣 擄 去 、 又 使 審 判 官 變 成 愚 人

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

(số là đến ngày lễ, quan phải tha một tên cho dân.)

Chinese (Simplified)

〔 每 逢 這 節 期 巡 撫 必 須 釋 放 一 個 囚 犯 給 他 們

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

có kẻ khác chịu nhạo cười, roi vọt, lại cũng chịu xiềng xích, lao nữa.

Chinese (Simplified)

又 有 人 忍 受 戲 弄 、 鞭 打 、 捆 鎖 、 監 禁 、 各 等 的 磨 煉

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bấy giờ quân lính bàn định giết các phạm, e có người nào trong bọn họ lội thoát khỏi chăng.

Chinese (Simplified)

兵 丁 的 意 思 、 要 把 囚 犯 殺 了 、 恐 怕 有 洑 水 脫 逃 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bấy giờ giê-rê-mi còn đang đi lại trong dân sự, chưa bị bỏ tù.

Chinese (Simplified)

那 時 耶 利 米 在 民 中 出 入 . 因 為 他 們 還 沒 有 把 他 囚 在 監 裡

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

quả thật, ta nói cùng ngươi, ngươi trả còn thiếu một đồng tiền, thì không ra khỏi được.

Chinese (Simplified)

我 實 在 告 訴 你 、 若 有 一 文 錢 沒 有 還 清 、 你 斷 不 能 從 那 裡 出 來

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bấy giờ ta thuật lại cho những kẻ phu mọi sự mà Ðức giê-hô-va đã tỏ cho ta biết.

Chinese (Simplified)

我 便 將 耶 和 華 所 指 示 我 的 一 切 事 、 都 說 給 被 擄 的 人 聽

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bèn bắt chàng đem bỏ vào tù, là nơi cầm các kẻ phạm tội của vua. vậy, ch@ ng ở tại đó.

Chinese (Simplified)

把 約 瑟 下 在 監 裡 、 就 是 王 的 囚 犯 被 囚 的 地 方 . 於 是 約 瑟 在 那 裡 坐 監

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

khi lui ra rồi, các người nói cùng nhau rằng: trong cách ăn ở người nầy, thật chẳng có chi đáng chết hoặc đáng bỏ cả.

Chinese (Simplified)

退 到 裡 面 、 彼 此 談 論 說 、 這 人 並 沒 有 犯 甚 麼 該 死 該 綁 的 罪

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bấy giờ có một đứa tên là ba-ra-ba bị với kẻ làm loạn, vì trong khi nổi loạn, chúng nó phạm tội giết người.

Chinese (Simplified)

有 一 個 人 名 叫 巴 拉 巴 、 和 作 亂 的 人 一 同 捆 綁 . 他 們 作 亂 的 時 候 、 曾 殺 過 人

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
9,142,173,151 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK