From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
nước ăn cắp lấy làm ngọt ngào, bánh ăn vụng là ngon thay.
偷 來 的 水 是 甜 的 、 暗 喫 的 餅 是 好 的
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
các ngươi chớ ăn trộm ăn cắp, chớ nói dối, và chớ lừa đảo nhau.
你 們 不 可 偷 盜 、 不 可 欺 騙 、 也 不 可 彼 此 說 謊
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
người ta chẳng khinh dị kẻ trộm, nếu nó ăn cắp đặng phỉ lòng mình khi đói khát;
賊 因 飢 餓 偷 竊 充 飢 、 人 不 藐 視 他
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
kẻ nào ăn cắp của cha hay mẹ mình, và nói rằng: chẳng phải là phạm tội đâu, kẻ ấy đồng bạn với kẻ phá phách.
偷 竊 父 母 的 、 說 、 這 不 是 罪 . 此 人 就 是 與 強 盜 同 類
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
bây giờ, vì lòng cháu mong mỏi về nhà cha cháu, nên đã ra đi; nhưng cớ sao cháu lại ăn cắp các pho tượng cậu?
現 在 你 雖 然 想 你 父 家 、 不 得 不 去 、 為 甚 麼 又 偷 了 我 的 神 像 呢
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
trong lúc la-ban mắc đi hớt lông chiên người, thì ra-chên ăn cắp các pho tượng thờ trong nhà của cha mình.
當 時 拉 班 剪 羊 毛 去 了 . 拉 結 偷 了 他 父 親 家 中 的 神 像
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
chớ ăn cắp vật chi, nhưng phải hằng tỏ lòng trung thành trọn vẹn, để làm cho tôn quí đạo Ðức chúa trời, là cứu chúa chúng ta, trong mọi đường.
不 可 私 拿 東 西 . 要 顯 為 忠 誠 、 以 致 凡 事 尊 榮 我 們 救 主 神 的 道
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
cũng chẳng hề đem về cho cậu một con nào bị xé; bằng có, chính tôi chịu đền đó thôi. cậu cớ đòi luôn những con bị ăn cắp ban ngày và ăn trộm ban đêm.
被 野 獸 撕 裂 的 、 我 沒 有 帶 來 給 你 、 是 我 自 己 賠 上 、 無 論 是 白 日 、 是 黑 夜 、 被 偷 去 的 、 你 都 向 我 索 要
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
một mai cậu đi xem xét công giá tôi, thì lòng ngay thẳng tôi sẽ làm chứng trước mặt cậu. hễ ở về phần bên tôi, các con dê nào không có rằn và đốm, các chiên con nào không có sắc đen, thì sẽ cho là ăn cắp.
以 後 你 來 查 看 我 的 工 價 、 凡 在 我 手 裡 的 山 羊 不 是 有 點 有 斑 的 、 綿 羊 不 是 黑 色 的 、 那 就 算 是 我 偷 的 . 這 樣 、 便 可 證 出 我 的 公 義 來
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
con bò ngươi sẽ bị giết trước mặt ngươi, song ngươi không được ăn thịt nó; lừa ngươi sẽ bị ăn cắp hiện mắt ngươi, nhưng không ai trả nó lại; chiên ngươi sẽ bị nộp cho kẻ thù nghịch, nhưng ngươi không có ai giải cứu nó.
你 的 牛 在 你 眼 前 宰 了 、 你 必 不 得 喫 他 的 肉 、 你 的 驢 在 你 眼 前 被 搶 奪 、 不 得 歸 還 . 你 的 羊 歸 了 仇 敵 、 無 人 搭 救
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Some human translations with low relevance have been hidden.
Show low-relevance results.