Results for đánh chim sẻ translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

đánh chim sẻ

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

chim sẻ

Chinese (Simplified)

雀形目

Last Update: 2012-09-12
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tôi thao thức, tôi giống như chim sẻ hiu quạnh trên mái nhà.

Chinese (Simplified)

我 警 醒 不 睡 . 我 像 房 頂 上 孤 單 的 麻 雀

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

vậy, đừng sợ chi hết, vì các ngươi quí trọng hơn nhiều con chim sẻ.

Chinese (Simplified)

所 以 不 要 懼 怕 . 你 們 比 許 多 麻 雀 還 貴 重

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

dầu đến tóc trên đầu các ngươi cũng đã đếm cả rồi. Ðừng sợ chi, vì các ngươi trọng hơn nhiều chim sẻ.

Chinese (Simplified)

就 是 你 們 的 頭 髮 也 都 被 數 過 了 . 不 要 懼 怕 、 你 們 比 許 多 麻 雀 還 貴 重

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

linh hồn chúng ta thoát khỏi như chim thoát khỏi rập kẻ đánh chim; rập đã dứt, chúng ta bèn thoát khỏi.

Chinese (Simplified)

我 們 好 像 雀 鳥 從 捕 鳥 人 的 網 羅 裡 逃 脫 . 網 羅 破 裂 、 我 們 逃 脫 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hai con chim sẻ há chẳng từng bị bán một đồng tiền sao? và ví không theo ý muốn cha các ngươi, thì không hề một con nào rơi xuống đất.

Chinese (Simplified)

兩 個 麻 雀 、 不 是 賣 一 分 銀 子 麼 . 若 是 你 們 的 父 不 許 、 一 個 也 不 能 掉 在 地 上

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hỡi Ðức giê-hô-va vạn quân, là vua tôi và là Ðức chúa trời tôi, con chim sẻ đã tìm được một nơi ở, và chim én tìm được một ồ đặng đẻ con nó, tức là bàn thờ của chúa.

Chinese (Simplified)

萬 軍 之 耶 和 華 我 的 王 、 我 的   神 阿 、 在 你 祭 壇 那 裡 、 麻 雀 為 自 己 找 著 房 屋 . 燕 子 為 自 己 找 著 菢 雛 之 窩

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
7,800,432,748 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK