Results for đoạ kiếp translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

đoạ kiếp

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

Ðức giê-hô-va sẽ cai trị đời đời kiếp kiếp.

Chinese (Simplified)

耶 和 華 必 作 王 、 直 到 永 永 遠 遠

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tức là sự mầu nhiệm đã giấu kín trải các đời các kiếp, mà nay tỏ ra cho các thánh đồ ngài.

Chinese (Simplified)

這 道 理 就 是 歷 世 歷 代 所 隱 藏 的 奧 秘 、 但 如 今 向 他 的 聖 徒 顯 明 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

khi ấy những người lê-vi, là giê-sua, cát-mi-ên, ba-ni, ha-sáp-nia, sê-rê-bia, hô-đia, sê-ba-nia, và phê-ta-hia nói rằng: hãy đứng dậy, ngợi khen giê-hô-va Ðức chúa trời của các ngươi, là Ðấng hằng có đời đời kiếp kiếp! Ðáng ngợi khen danh vinh hiển của ngài, vẫn trổi cao hơn các sự chúc tụng và các lời khen ngợi.

Chinese (Simplified)

利 未 人 耶 書 亞 、 甲 篾 、 巴 尼 、 哈 沙 尼 、 示 利 比 、 荷 第 雅 、 示 巴 尼 、 毘 他 希 雅 說 、 你 們 要 站 起 來 稱 頌 耶 和 華 你 們 的   神 永 世 無 盡 . 耶 和 華 阿 、 你 榮 耀 之 名 、 是 應 當 稱 頌 的 、 超 乎 一 切 稱 頌 和 讚 美

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Some human translations with low relevance have been hidden.
Show low-relevance results.

Get a better translation with
7,779,737,231 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK