Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
anh ấy là ban trai (của) tôi
他是我的男朋友
Last Update: 2021-12-22
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tiền mặt cho tôi
卡杰姆
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh ấy là ai
他是一個
Last Update: 2017-04-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi sẽ dạy ông, ông hãy nghe tôi; tôi sẽ thuật cho ông điều tôi đã thấy,
我 指 示 你 、 你 要 聽 . 我 要 述 說 所 看 見 的
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúa sẽ gia thêm sự sang trọng cho tôi, trở lại an ủi tôi.
求 你 使 我 越 發 昌 大 、 又 轉 來 安 慰 我
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ngươi không hiểu cho tôi phải không
如果你不明白那么我
Last Update: 2023-04-02
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
các điều ấy dạy cho kẻ tôi tớ chúa được thông hiểu; ai gìn giữ lấy, được phần phương lớn thay.
況 且 你 的 僕 人 因 此 受 警 戒 、 守 著 這 些 便 有 大 賞
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
khi tôi suy gẫm để hiểu biết điều ấy, bèn thấy là việc cực nhọc quá cho tôi,
我 思 索 怎 能 明 白 這 事 、 眼 看 實 係 為 難
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi sẽ cảm tạ chúa, vì chúa đã đáp lời tôi, trở nên sự cứu rỗi cho tôi.
這 是 耶 和 華 的 門 . 義 人 要 進 去
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi làm được mọi sự nhờ Ðấng ban thêm sức cho tôi.
我 靠 著 那 加 給 我 力 量 的 、 凡 事 都 能 作
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hãy dạy dỗ tôi, tôi sẽ nín lặng; xin chỉ cho tôi hiểu tôi đã lầm lỗi nơi nào.
請 你 們 教 導 我 、 我 便 不 作 聲 . 使 我 明 白 在 何 事 上 有 錯
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bấy giờ tôi sẽ dạy đường lối chúa cho kẻ vi phạm, và kẻ có tội sẽ trở về cùng chúa.
我 就 把 你 的 道 指 教 有 過 犯 的 人 . 罪 人 必 歸 順 你
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bằng chẳng, hãy nghe tôi; hãy làm thinh, thì tôi sẽ dạy cho ông sự khôn ngoan.
若 不 然 、 你 就 聽 我 說 、 你 不 要 作 聲 、 我 便 將 智 慧 教 訓 你
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hễ ai không nghe Ðấng tiên tri ấy sẽ bị truất khỏi dân sự.
凡 不 聽 從 那 先 知 的 、 必 要 從 民 中 全 然 滅 絕 。
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Ðức chúa trời xét đoán những người cao vị; vậy, người ta há sẽ dạy tri thức cho ngài sao?
神 既 審 判 那 在 高 位 的 、 誰 能 將 知 識 教 訓 他 呢
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
người thưa rằng: thưa chúa người là ai hầu cho tôi tin đến?
他 回 答 說 、 主 阿 、 誰 是 神 的 兒 子 、 叫 我 信 他 呢
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bởi vì chính giờ đó Ðức thánh linh sẽ dạy các ngươi những lời phải nói.
因 為 正 在 那 時 候 、 聖 靈 要 指 教 你 們 當 說 的 話
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ai là người kính sợ Ðức giê-hô-va? ngài sẽ chỉ dạy cho người ấy con đường mình phải chọn.
誰 敬 畏 耶 和 華 、 耶 和 華 必 指 示 他 當 選 擇 的 道 路
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúa đã cho tôi biết đường sự sống; cũng sẽ cho tôi đầy lòng vui mừng trước mặt ngài.
你 已 將 生 命 的 道 路 指 示 我 、 必 叫 我 因 見 你 的 面 、 〔 或 作 叫 我 在 你 面 前 〕 得 著 滿 足 的 快 樂 。
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúng nó sẽ dạy dân ta phân biệt điều chi là thánh với điều chi là tục; làm cho dân ta biết điều ô uế và điều thánh sạch khác nhau là thể nào.
他 們 要 使 我 的 民 知 道 聖 俗 的 分 別 、 又 使 他 們 分 辨 潔 淨 的 和 不 潔 淨 的
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: