Results for anh ấy sẽ dạy cho... translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

anh ấy sẽ dạy cho tôi

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

anh ấy là ban trai (của) tôi

Chinese (Simplified)

他是我的男朋友

Last Update: 2021-12-22
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tiền mặt cho tôi

Chinese (Simplified)

卡杰姆

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

anh ấy là ai

Chinese (Simplified)

他是一個

Last Update: 2017-04-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tôi sẽ dạy ông, ông hãy nghe tôi; tôi sẽ thuật cho ông điều tôi đã thấy,

Chinese (Simplified)

我 指 示 你 、 你 要 聽 . 我 要 述 說 所 看 見 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chúa sẽ gia thêm sự sang trọng cho tôi, trở lại an ủi tôi.

Chinese (Simplified)

求 你 使 我 越 發 昌 大 、 又 轉 來 安 慰 我

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ngươi không hiểu cho tôi phải không

Chinese (Simplified)

如果你不明白那么我

Last Update: 2023-04-02
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

các điều ấy dạy cho kẻ tôi tớ chúa được thông hiểu; ai gìn giữ lấy, được phần phương lớn thay.

Chinese (Simplified)

況 且 你 的 僕 人 因 此 受 警 戒 、 守 著 這 些 便 有 大 賞

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

khi tôi suy gẫm để hiểu biết điều ấy, bèn thấy là việc cực nhọc quá cho tôi,

Chinese (Simplified)

我 思 索 怎 能 明 白 這 事 、 眼 看 實 係 為 難

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tôi sẽ cảm tạ chúa, vì chúa đã đáp lời tôi, trở nên sự cứu rỗi cho tôi.

Chinese (Simplified)

這 是 耶 和 華 的 門 . 義 人 要 進 去

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tôi làm được mọi sự nhờ Ðấng ban thêm sức cho tôi.

Chinese (Simplified)

我 靠 著 那 加 給 我 力 量 的 、 凡 事 都 能 作

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hãy dạy dỗ tôi, tôi sẽ nín lặng; xin chỉ cho tôi hiểu tôi đã lầm lỗi nơi nào.

Chinese (Simplified)

請 你 們 教 導 我 、 我 便 不 作 聲 . 使 我 明 白 在 何 事 上 有 錯

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bấy giờ tôi sẽ dạy đường lối chúa cho kẻ vi phạm, và kẻ có tội sẽ trở về cùng chúa.

Chinese (Simplified)

我 就 把 你 的 道 指 教 有 過 犯 的 人 . 罪 人 必 歸 順 你

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bằng chẳng, hãy nghe tôi; hãy làm thinh, thì tôi sẽ dạy cho ông sự khôn ngoan.

Chinese (Simplified)

若 不 然 、 你 就 聽 我 說 、 你 不 要 作 聲 、 我 便 將 智 慧 教 訓 你

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hễ ai không nghe Ðấng tiên tri ấy sẽ bị truất khỏi dân sự.

Chinese (Simplified)

凡 不 聽 從 那 先 知 的 、 必 要 從 民 中 全 然 滅 絕 。

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

Ðức chúa trời xét đoán những người cao vị; vậy, người ta há sẽ dạy tri thức cho ngài sao?

Chinese (Simplified)

  神 既 審 判 那 在 高 位 的 、 誰 能 將 知 識 教 訓 他 呢

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

người thưa rằng: thưa chúa người là ai hầu cho tôi tin đến?

Chinese (Simplified)

他 回 答 說 、 主 阿 、 誰 是   神 的 兒 子 、 叫 我 信 他 呢

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bởi vì chính giờ đó Ðức thánh linh sẽ dạy các ngươi những lời phải nói.

Chinese (Simplified)

因 為 正 在 那 時 候 、 聖 靈 要 指 教 你 們 當 說 的 話

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ai là người kính sợ Ðức giê-hô-va? ngài sẽ chỉ dạy cho người ấy con đường mình phải chọn.

Chinese (Simplified)

誰 敬 畏 耶 和 華 、 耶 和 華 必 指 示 他 當 選 擇 的 道 路

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chúa đã cho tôi biết đường sự sống; cũng sẽ cho tôi đầy lòng vui mừng trước mặt ngài.

Chinese (Simplified)

你 已 將 生 命 的 道 路 指 示 我 、 必 叫 我 因 見 你 的 面 、 〔 或 作 叫 我 在 你 面 前 〕 得 著 滿 足 的 快 樂 。

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chúng nó sẽ dạy dân ta phân biệt điều chi là thánh với điều chi là tục; làm cho dân ta biết điều ô uế và điều thánh sạch khác nhau là thể nào.

Chinese (Simplified)

他 們 要 使 我 的 民 知 道 聖 俗 的 分 別 、 又 使 他 們 分 辨 潔 淨 的 和 不 潔 淨 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,728,085,620 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK