Results for anh nhớ em rất nhiều translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

anh nhớ em rất nhiều

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

ngủ rất nhiều ngày hôm nay

Chinese (Simplified)

吃很多

Last Update: 2020-02-17
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

cám ơn rất nhiều người khác.

Chinese (Simplified)

非常感谢其他很多的朋友 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tôi học được từ các bạn rất nhiều

Chinese (Simplified)

Last Update: 2023-08-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

người giàu có chiên bò rất nhiều;

Chinese (Simplified)

富 戶 、 有 許 多 牛 群 羊 群

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ghi lại ui để dùng xmlgui rất nhiều sự sửa chữa và làm sạch

Chinese (Simplified)

重写 ui 以使用 xmlgui 许多修正和代码清理

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

khi đến đó rồi, nầy, bên nầy và bên kia bờ sông có cây rất nhiều.

Chinese (Simplified)

我 回 到 河 邊 的 時 候 、 見 在 河 這 邊 、 與 那 邊 的 岸 上 、 有 極 多 的 樹 木

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

Ðám mây đổ mưa ấy ra, nó từ giọt sa xuống rất nhiều trên loài người.

Chinese (Simplified)

雲 彩 將 雨 落 下 、 沛 然 降 與 世 人

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tay chúa ở cùng mấy người đó, nên số người tin và trở lại cùng chúa rất nhiều.

Chinese (Simplified)

主 與 他 們 同 在 、 信 而 歸 主 的 人 就 很 多 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vì nàng làm nhiều người bị thương tích sa ngã, và kẻ bị nàng giết thật rất nhiều thay.

Chinese (Simplified)

因 為 被 他 傷 害 仆 倒 的 不 少 . 被 他 殺 戮 的 而 且 甚 多

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

nói rất nhiều lần nhưng vẫn tự nghĩ ở đâu ra ma cứ lên đây kiếm chuyen với tôi là người yeu nhỉ

Chinese (Simplified)

nói rất nhiều lần nhưng vẫn tự nghĩ ở đâu ra ma cứ lên đây kiếm chuyen với tôi là người yeu nhỉ

Last Update: 2022-02-24
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

những người kể từng tên nầy là trưởng tộc trong họ mình, tông tộc chúng thì thêm lên rất nhiều.

Chinese (Simplified)

以 上 所 記 的 人 名 、 都 是 作 族 長 的 、 他 們 宗 族 的 人 數 增 多

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

các ngươi đã giết rất nhiều người trong thành nầy, và làm đầy xác chết trong các đường phố nó.

Chinese (Simplified)

你 們 在 這 城 中 殺 人 增 多 、 使 被 殺 的 人 充 滿 街 道

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

xứ đó không đủ chỗ cho hai người ở chung, vì tài vật rất nhiều cho đến đỗi không ở chung nhau được.

Chinese (Simplified)

那 地 容 不 下 他 們 、 因 為 他 們 的 財 物 甚 多 、 使 他 們 不 能 同 居

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vì dân các thành mà Ðức chúa jêsus đã làm rất nhiều phép lạ rồi, không ăn năn, nên ngài quở trách rằng:

Chinese (Simplified)

耶 穌 在 諸 城 中 行 了 許 多 異 能 、 那 些 城 的 人 終 不 悔 改 、 就 在 那 時 候 責 備 他 們 說

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

các thành nầy vốn là đồn lũy có vách cao, cửa và cây gài; cũng có lấy những thành không có vách rất nhiều.

Chinese (Simplified)

這 些 城 都 有 堅 固 的 高 牆 、 有 門 有 閂 . 此 外 還 有 許 多 無 城 牆 的 鄉 村

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

người ta đãi uống bằng chén vàng, những chén nhiều thứ khác nhau, và có ngự tửu rất nhiều, cho xứng đáng theo bực giàu sang của vua.

Chinese (Simplified)

用 金 器 皿 賜 酒 、 器 皿 各 有 不 同 、 御 酒 甚 多 、 足 顯 王 的 厚 意

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vậy thì, hỡi anh em rất yêu rất thiết, là sự vui mừng và mão triều thiên cho tôi, kẻ rất yêu dấu ơi, hãy đứng vững trong chúa.

Chinese (Simplified)

我 所 親 愛 所 想 念 的 弟 兄 、 你 們 就 是 我 的 喜 樂 、 我 的 冠 冕 . 我 親 愛 的 弟 兄 、 你 們 應 當 靠 主 站 立 得 穩

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vua phương bắc sẽ trở về, thâu nhóm cơ binh đông hơn nữa; và đến cuối cùng các kỳ tức là các năm, người sẽ đến với một cơ binh lớn và đồ rất nhiều.

Chinese (Simplified)

北 方 王 必 回 來 擺 列 大 軍 、 比 先 前 的 更 多 、 滿 了 所 定 的 年 數 、 他 必 率 領 大 軍 、 帶 極 多 的 軍 裝 來

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

lại cũng đánh phá các chuồng súc vật, bắt đem đi rất nhiều chiên và lạc đà; đoạn trở về giê-ru-sa-lem.

Chinese (Simplified)

又 毀 壞 了 群 畜 的 圈 、 奪 取 許 多 的 羊 和 駱 駝 、 就 回 耶 路 撒 冷 去 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

có bảy ngàn chiên, ba ngàn lạc đà, năm trăm đôi bò, năm trăm lừa cái, và tôi tớ rất nhiều; người ấy lớn hơn hết trong cả dân Ðông phương.

Chinese (Simplified)

他 的 家 產 有 七 千 羊 、 三 千 駱 駝 、 五 百 對 牛 、 五 百 母 驢 、 並 有 許 多 僕 婢 . 這 人 在 東 方 人 中 就 為 至 大

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,793,739,541 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK