From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
quản bạ
全吧
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:
Reference:
nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm qua danh bạ điện thoạiquery
telephonebook 搜索提供者query
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
họ thấy anh em chẳng cùng họ theo sự dâm dật bậy bạ ấy, thì họ lấy làm lạ và gièm chê.
他 們 在 這 些 事 上 、 見 你 們 不 與 他 們 同 奔 那 放 蕩 無 度 的 路 、 就 以 為 怪 、 毀 謗 你 們
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
truy cập đến lịch sử gọi và danh bạ điện thoại trên fritz!box, nhận thông báo từ cuộc gọi đến và đi.
进入 fritz!box 的通话记录和电话簿,并获取打入和呼出电话的通知。
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
thật, các ngươi hát bài bậy bạ họa theo đờn cầm, bày vẽ ra những đồ nhạc khí cho mình như vua Ða-vít.
彈 琴 鼓 瑟 唱 消 閑 的 歌 曲 、 為 自 己 製 造 樂 器 、 如 同 大 衛 所 造 的
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hãy bước đi cách hẳn hoi như giữa ban ngày. chớ nộp mình vào sự quá độ và say sưa, buông tuồng và bậy bạ, rầy rà và ghen ghét;
行 事 為 人 要 端 正 、 好 像 行 在 白 晝 . 不 可 荒 宴 醉 酒 . 不 可 好 色 邪 蕩 . 不 可 爭 競 嫉 妒
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hãy ngước mắt xem các gò hoang; có nơi nào mà ngươi chẳng hành dâm? người đã ngồi bên đường để chờ đợi người yêu, như người a rạp trong đồng vắng; và ngươi đã đem sự đâm loạn bậy bạ mà làm dơ nhớp đất nầy.
你 向 淨 光 的 高 處 舉 目 觀 看 . 你 在 何 處 沒 有 淫 行 呢 . 你 坐 在 道 旁 等 候 、 好 像 亞 拉 伯 人 在 曠 野 埋 伏 一 樣 . 並 且 你 的 淫 行 邪 惡 玷 污 了 全 地
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: