Results for b ở đâu translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

b ở đâu

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

bạn làm ở đâu

Chinese (Simplified)

单身吗?

Last Update: 2022-10-12
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vì của báu các ngươi ở đâu, thì lòng cũng ở đó.

Chinese (Simplified)

因 為 你 們 的 財 寶 在 那 裡 、 你 們 的 心 也 在 那 裡

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

nếu chỉ có một chi thể mà thôi, thì cái thân ở đâu?

Chinese (Simplified)

若 都 是 一 個 肢 體 、 身 子 在 那 裡 呢

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vì chưng của cải ngươi ở đâu, thì lòng ngươi cũng ở đó.

Chinese (Simplified)

因 為 你 的 財 寶 在 那 裡 、 你 的 心 也 在 那 裡

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vì sao các ngoại bang nói rằng: Ðức chúa trời chúng nó ở đâu?

Chinese (Simplified)

為 何 容 外 邦 人 說 、 他 們 的   神 在 那 裡 呢

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

còn sự khôn ngoan tìm được ở đâu? tại nơi nào có sự thông sáng?

Chinese (Simplified)

然 而 智 慧 有 何 處 可 尋 . 聰 明 之 處 在 那 裡 呢

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hãy tự đi kiếm lấy rơm ở đâu đi; song chẳng trừ bớt công việc các ngươi chút nào.

Chinese (Simplified)

你 們 自 己 在 那 裡 能 找 草 、 就 往 那 裡 去 找 罷 、 但 你 們 的 工 一 點 不 可 減 少

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

nói rất nhiều lần nhưng vẫn tự nghĩ ở đâu ra ma cứ lên đây kiếm chuyen với tôi là người yeu nhỉ

Chinese (Simplified)

nói rất nhiều lần nhưng vẫn tự nghĩ ở đâu ra ma cứ lên đây kiếm chuyen với tôi là người yeu nhỉ

Last Update: 2022-02-24
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hỡi sự chết, sự thắng của mầy ở đâu? hỡi sự chết, cái nọc của mầy ở đâu?

Chinese (Simplified)

死 阿 、 你 得 勝 的 權 勢 在 那 裡 . 死 阿 、 你 的 毒 鉤 在 那 裡

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chạy khắp cả miền đó, khiêng những người đau nằm trên giường, hễ nghe ngài ở đâu thì đem đến đó.

Chinese (Simplified)

就 跑 遍 那 一 帶 地 方 、 聽 見 他 在 何 處 、 便 將 有 病 的 人 、 用 褥 子 抬 到 那 裡

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

giê-hô-va Ðức chúa trời kêu a-đam mà phán hỏi rằng: ngươi ở đâu?

Chinese (Simplified)

耶 和 華   神 呼 喚 那 人 、 對 他 說 、 你 在 那 裡

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hỡi chúa, sự nhơn từ xưa mà chúa trong sự thành tín mình Ðã thề cùng Ða-vít, bây giờ ở đâu?

Chinese (Simplified)

主 阿 、 你 從 前 憑 你 的 信 實 向 大 衛 立 誓 、 要 施 行 的 慈 愛 在 那 裡 呢

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

cha lại hỏi rằng: người đó bây giờ ở đâu? sao các con bỏ người đi? hãy mời đến đặng ăn bánh.

Chinese (Simplified)

他 對 女 兒 們 說 、 那 個 人 在 那 裡 、 你 們 為 甚 麼 撇 下 他 呢 、 你 們 去 請 他 來 喫 飯

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

người trả lời rằng: người đã mở mắt tôi, mà các ông chẳng biết người ở đâu đến, ấy là sự lạ lùng lắm!

Chinese (Simplified)

那 人 回 答 說 、 他 開 了 我 的 眼 睛 、 你 們 竟 不 知 道 他 從 那 裡 來 、 這 真 是 奇 怪

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

khi ta đã đi, và sắm sẵn cho các ngươi một chỗ rồi, ta sẽ trở lại đem các ngươi đi với ta, hầu cho ta ở đâu thì các ngươi cũng ở đó.

Chinese (Simplified)

我 若 去 為 你 們 豫 備 了 地 方 、 就 必 再 來 接 你 們 到 我 那 裡 去 . 我 在 那 裡 、 叫 你 們 也 在 那 裡

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bọn đó gọi lót mà hỏi rằng: những khác đã vào nhà ngươi buổi chiều tối nay ở đâu? hãy dẫn họ ra đây, hầu cho chúng ta được biết.

Chinese (Simplified)

呼 叫 羅 得 說 、 今 日 晚 上 到 你 這 裡 來 的 人 在 那 裡 呢 . 把 他 們 帶 出 來 、 任 我 們 所 為

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

các môn đồ bèn thưa ngài rằng: thưa chúa, sự ấy sẽ ở tại đâu? ngài đáp rằng: xác chết ở đâu, chim ó nhóm tại đó.

Chinese (Simplified)

門 徒 說 、 主 阿 、 在 那 裡 有 這 事 呢 . 耶 穌 說 、 屍 首 在 那 裡 、 鷹 也 必 聚 在 那 裡

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

cha ôi, con muốn con ở đâu thì những kẻ cha đã giao cho con cũng ở đó với con, để họ ngắm xem sự vinh hiển của con, là vinh hiển cha đã ban cho con, vì cha đã yêu con trước khi sáng thế.

Chinese (Simplified)

父 阿 、 我 在 那 裡 、 願 你 所 賜 給 我 的 人 、 也 同 我 在 那 裡 、 叫 他 們 看 見 你 所 賜 給 我 的 榮 耀 . 因 為 創 立 世 界 以 前 、 你 已 經 愛 我 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hai thiên sứ hỏi: hỡi đờn bà kia, sao ngươi khóc? người thưa rằng: vì người ta đã dời chúa tôi đi, không biết để ngài ở đâu.

Chinese (Simplified)

天 使 對 他 說 、 婦 人 、 你 為 甚 麼 哭 。 他 說 、 因 為 有 人 把 我 主 挪 了 去 、 我 不 知 道 放 在 那 裡

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chúng nó nói cùng mẹ mình rằng: tìm thóc và rượu ở đâu? khi nhất đi như kẻ bị thương, nơi các đường phố trong thành; và khi chúng nó tắt hơi trên lòng mẹ mình.

Chinese (Simplified)

那 時 、 他 們 在 城 內 街 上 發 昏 、 好 像 受 傷 的 、 在 母 親 的 懷 裡 、 將 要 喪 命 、 對 母 親 說 、 穀 酒 在 那 裡 呢

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,790,612,901 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK