Results for cúng được translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

cúng được

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

Được

Chinese (Simplified)

确定( o)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

ghi được

Chinese (Simplified)

可写

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 6
Quality:

Vietnamese

Đọc được:

Chinese (Simplified)

可读 :

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

(được dán)

Chinese (Simplified)

(已粘贴)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

duyệt được

Chinese (Simplified)

可浏览( w)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

chọn được:% 1

Chinese (Simplified)

标记的: 0

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

& thực hiện được:

Chinese (Simplified)

可执行程序( e) :

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

chuông nghe được

Chinese (Simplified)

响铃

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

người được & phép

Chinese (Simplified)

允许的用户( w)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

xsltproc & chạy được:

Chinese (Simplified)

xsltproc 可执行程序( e) :

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 2
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

họ bắt con trai con gái mình mà cúng tế ma quỉ.

Chinese (Simplified)

把 自 己 的 兒 女 祭 祀 鬼 魔

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

người cũng cúng tế và xông hương trên các nơi cao, trên gò và dưới cây rậm.

Chinese (Simplified)

並 在 邱 壇 上 、 山 岡 上 、 各 青 翠 樹 下 、 獻 祭 燒 香

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

thế mà người không dỡ các nơi cao đi; dân sự cứ cúng tế và xông hương trên các nơi cao.

Chinese (Simplified)

只 是 邱 壇 還 沒 有 廢 去 . 百 姓 仍 在 那 裡 獻 祭 燒 香

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

con gái mời dân sự ăn sinh lễ cúng các thần mình; dân sự ăn và quì lạy trước các thần chúng nó.

Chinese (Simplified)

因 為 這 女 子 叫 百 姓 來 、 一 同 給 他 們 的 神 獻 祭 、 百 姓 就 喫 他 們 的 祭 物 、 跪 拜 他 們 的 神

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chúng nó trêu ghẹo ngài phân bì, bởi sự cúng thờ những thần khác, chọc giận ngài vì các sự gớm ghiếc;

Chinese (Simplified)

敬 拜 別 神 、 觸 動   神 的 憤 恨 、 行 可 憎 惡 的 事 惹 了 他 的 怒 氣

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

bởi vì, nếu có kẻ lương tâm yếu đuối thấy ngươi là người có sự hay biết ngồi ăn trong miếu tà thần, thì há chẳng cũng bắt chước mà ăn của cúng tế sao?

Chinese (Simplified)

若 有 人 見 你 這 有 知 識 的 、 在 偶 像 的 廟 裡 坐 席 、 這 人 的 良 心 、 若 是 軟 弱 、 豈 不 放 膽 去 喫 那 祭 偶 像 之 物 麼

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

một "hệ tế bào tự động" là một máy turing 2 chiều: khi các con "kiến" chạy dọng màn hình, màu sắc của các điểm ảnh trên đường đi của chúng sẽ thay đổi. mỗi khi chúng chạy qua các điểm ảnh có màu thay đổi, các con kiến cúng thay đổi cách đi lại. viết bởi david bagley.

Chinese (Simplified)

一个确实是二维图灵机器的蜂窝状运动: 当小三角块 (“ 蚂蚁 ”) 在屏幕上行走时, 它们改变途经路径上的象素值, 然后当它们又回到被改变的象素时, 它们的行为便受到影响。 由 david bagley 编写 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Get a better translation with
7,799,928,591 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK