Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ngài bèn phán rằng: hình và hiệu nầy của ai?
耶 穌 說 、 這 像 和 這 號 是 誰 的
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi chẳng ham bạc, vàng, hay là áo xống của ai hết.
我 未 曾 貪 圖 一 個 人 的 金 、 銀 、 衣 服
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
nước đá ra bởi lòng của ai? ai đẻ ra sương móc của trời?
冰 出 於 誰 的 胎 、 天 上 的 霜 、 是 誰 生 的 呢
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
vua nói cùng người rằng: hãy hỏi thăm gã trai trẻ ấy là con của ai.
王 說 、 你 可 以 問 問 那 幼 年 人 是 誰 的 兒 子
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
người đã giảng luận cho ai? linh hồn của ai bởi người mà ra?
你 向 誰 發 出 言 語 來 . 誰 的 靈 從 你 而 出
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
ví bằng công việc của ai xây trên nền được còn lại, thì thợ đó sẽ lãnh phần thưởng mình.
人 在 那 根 基 上 所 建 造 的 工 程 、 若 存 得 住 、 他 就 要 得 賞 賜
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
chưa từng ăn dưng của ai, nhưng đêm ngày làm lụng khó nhọc, để khỏi lụy đến một người nào trong anh em hết.
也 未 嘗 白 喫 人 的 飯 . 倒 是 辛 苦 勞 碌 、 晝 夜 作 工 、 免 得 叫 你 們 一 人 受 累
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
bằng bò của ai báng nhằm bò của kẻ lân cận mình phải chết đi, hai người hãy bán bò sống đó, chia tiền và chia luôn con bò chết nữa.
這 人 的 牛 若 傷 了 那 人 的 牛 、 以 致 於 死 、 他 們 要 賣 了 活 牛 、 平 分 價 值 、 也 要 平 分 死 牛
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
làm hại kẻ nghèo nàn thiếu thốn, cướp vật gì của ai, và không trả của cầm, ngước mắt trông các thần tượng và phạm sự gớm ghiếc,
虧 負 困 苦 和 窮 乏 的 人 、 搶 奪 人 的 物 、 未 曾 將 當 頭 還 給 人 、 仰 望 偶 像 、 並 行 可 憎 的 事
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
họ đem cho ngài một đồng, ngài bèn phán rằng: hình và hiệu nầy của ai? họ trả lời rằng: của sê-sa.
他 們 就 拿 了 來 。 耶 穌 說 。 這 像 和 這 號 是 誰 的 . 他 們 說 、 是 該 撒 的
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Ðương khi người ta đem nàng ra, thì nàng sai đến nói cùng ông gia rằng: xin cha hãy nhìn lại con dấu, dây và gậy nầy là của ai. tôi thọ thai do nơi người mà có các vật nầy.
他 瑪 被 拉 出 來 的 時 候 、 便 打 發 人 去 見 他 公 公 、 對 他 說 、 這 些 東 西 是 誰 的 、 我 就 是 從 誰 懷 的 孕 、 請 你 認 一 認 、 這 印 、 和 帶 子 、 並 杖 、 都 是 誰 的
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
hãy cho ta xem một đơ-ni-ê. Ðơ-ni-ê nầy mang hình và hiệu của ai? họ thưa rằng: của sê-sa.
拿 一 個 銀 錢 來 給 我 看 . 這 像 和 這 號 是 誰 的 . 他 們 說 、 是 該 撒 的
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Some human translations with low relevance have been hidden.
Show low-relevance results.