Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
hỡi anh em, ai nầy khi được gọi ở đấng bậc nào, thì phải cứ ở theo đấng bậc ấy trước mặt Ðức chúa trời.
弟 兄 們 、 你 們 各 人 蒙 召 的 時 候 是 甚 麼 身 分 、 仍 要 在 神 面 前 守 住 這 身 分
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
khi trong anh em ai có sự nghịch cùng người khác, sao dám để cho kẻ không công bình đoán xét hơn là cho các thánh đồ?
你 們 中 間 有 彼 此 相 爭 的 事 、 怎 敢 在 不 義 的 人 面 前 求 審 、 不 在 聖 徒 面 前 求 審 呢
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi đã biết cho anh em như thế, hầu cho khi tôi đến nơi, sẽ không buồn bởi kẻ đáng làm tôi vui: tôi tin cậy ở hết thảy anh em rằng, anh em ai nấy đều lấy sự vui của tôi mà làm vui mình.
我 曾 把 這 事 寫 給 你 們 、 恐 怕 我 到 的 時 候 、 應 該 叫 我 快 樂 的 那 些 人 、 反 倒 叫 我 憂 愁 . 我 也 深 信 、 你 們 眾 人 都 以 我 的 快 樂 為 自 己 的 快 樂
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
hỡi anh em, nên nói thể nào? khi anh em nhóm lại với nhau, trong anh em, ai có bài ca, hoặc bài giảng dạy, hoặc lời tỏ sự kín nhiệm, hoặc nói tiếng lạ, hoặc giải tiếng lạ chăng? hãy làm hết thảy cho được gây dựng.
弟 兄 們 、 這 卻 怎 麼 樣 呢 . 你 們 聚 會 的 時 候 、 各 人 或 有 詩 歌 、 或 有 教 訓 、 或 有 啟 示 、 或 有 方 言 、 或 有 繙 出 來 的 話 . 凡 事 都 當 造 就 人
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Some human translations with low relevance have been hidden.
Show low-relevance results.