Results for gửi lại cho tôi translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

gửi lại cho tôi

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

gửi lại

Chinese (Simplified)

重新发送

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

tiền mặt cho tôi

Chinese (Simplified)

卡杰姆

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

lại hầu cho tôi được tỏ cho biết lẽ ấy như điều tôi phải nói.

Chinese (Simplified)

叫 我 按 著 所 該 說 的 話 、 將 這 奧 秘 發 明 出 來

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ngươi không hiểu cho tôi phải không

Chinese (Simplified)

如果你不明白那么我

Last Update: 2023-04-02
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tôi sẽ biết các lời ngài đáp lại cho tôi, và hiểu điều ngài muốn phán cùng tôi.

Chinese (Simplified)

我 必 知 道 他 回 答 我 的 言 語 、 明 白 他 向 我 所 說 的 話

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tôi làm được mọi sự nhờ Ðấng ban thêm sức cho tôi.

Chinese (Simplified)

我 靠 著 那 加 給 我 力 量 的 、 凡 事 都 能 作

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

mong cho tôi được đến sự sống lại từ trong kẻ chết.

Chinese (Simplified)

或 者 我 也 得 以 從 死 裡 復 活

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

lại cho giải thoát mọi người vì sợ sự chết, bị cầm trong vòng tôi mọi trọn đời.

Chinese (Simplified)

並 要 釋 放 那 些 一 生 因 怕 死 而 為 奴 僕 的 人

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vậy, môi-se đi xuống, nói lại cho dân sự nghe.

Chinese (Simplified)

於 是 摩 西 下 到 百 姓 那 裡 告 訴 他 們

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chúa sẽ gia thêm sự sang trọng cho tôi, trở lại an ủi tôi.

Chinese (Simplified)

求 你 使 我 越 發 昌 大 、 又 轉 來 安 慰 我

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bởi Ðấng toàn năng đã làm các việc lớn cho tôi. danh ngài là thánh,

Chinese (Simplified)

那 有 權 能 的 為 我 成 就 了 大 事 . 他 的 名 為 聖

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chúa đã mặc cho tôi da và thịt, lấy xương và gân đương tréo tôi.

Chinese (Simplified)

你 以 皮 和 肉 為 衣 、 給 我 穿 上 、 用 骨 與 筋 、 把 我 全 體 聯 絡

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

xin lỗi, đơn đặt hàng hiện tại của bạn không hợp lệ , xin vui lòng gửi lại

Chinese (Simplified)

抱歉,当前订单号无效,请重新提交

Last Update: 2016-02-26
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chúng nó ban mật đắng làm vật thực tôi, và cho tôi uống giấm trong khi khát.

Chinese (Simplified)

他 們 拿 苦 膽 給 我 當 食 物 . 我 渴 了 、 他 們 拿 醋 給 我 喝

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chúa cũng khiến kẻ thù nghịch xây lưng cùng tôi, hầu cho tôi diệt những kẻ ghét tôi.

Chinese (Simplified)

你 又 使 我 的 仇 敵 、 在 我 面 前 轉 背 逃 跑 、 叫 我 能 以 剪 除 那 恨 我 的 人

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bấy giờ chúa dùng chiêm bao làm cho tôi hoảng kinh, lấy dị tượng khiến cho tôi sợ hãi.

Chinese (Simplified)

你 就 用 夢 驚 駭 我 、 用 異 象 恐 嚇 我

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hỡi chúa, xin hãy nghe, tôi sẽ nói; tôi sẽ hỏi chúa, chúa sẽ chỉ dạy cho tôi.

Chinese (Simplified)

求 你 聽 我 、 我 要 說 話 . 我 問 你 、 求 你 指 示 我

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ghê-đê-ôn thưa lại rằng: nếu tôi được ơn trước mặt chúa, xin ban cho tôi một dấu rằng chính chúa phán cùng tôi.

Chinese (Simplified)

基 甸 說 、 我 若 在 你 眼 前 蒙 恩 、 求 你 給 我 一 個 證 據 、 使 我 知 道 與 我 說 話 的 就 是 主

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hỡi Ðức chúa trời, các tư tưởng chúa quí báu cho tôi thay! số các tư tưởng ấy thật lớn thay!

Chinese (Simplified)

  神 阿 、 你 的 意 念 向 我 何 等 寶 貴 . 其 數 何 等 眾 多

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

giê-rê-mi nói: có lời của Ðức giê-hô-va phán cho tôi rằng:

Chinese (Simplified)

耶 利 米 說 、 耶 和 華 的 話 臨 到 我 說

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,776,136,996 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK