Results for hao le translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

hao le

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

tai le

Chinese (Simplified)

傣仂文

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

chi hao le ma?

Chinese (Simplified)

hao le

Last Update: 2016-06-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

thanh hao

Chinese (Simplified)

黄花蒿

Last Update: 2012-09-21
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

le- xô- tôname

Chinese (Simplified)

莱索托name

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tiêu hao điện% 1 ma

Chinese (Simplified)

电量消耗% 1 ma

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

xan he- le- naname

Chinese (Simplified)

圣赫勒拿name

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ca- le- đô- ni- a mớiname

Chinese (Simplified)

新喀里多尼亚name

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hồn ta còn nhớ đến, và hao mòn trong ta.

Chinese (Simplified)

我 心 想 念 這 些 、 就 在 裡 面 憂 悶

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

linh hồn tôi hao mòn vì mong ước các mạng lịnh chúa luôn luôn.

Chinese (Simplified)

我 時 常 切 慕 你 的 典 章 、 甚 至 心 碎

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

mắt tôi hao mòn vì buồn thảm, làng lệt vì cớ cừu địch tôi.

Chinese (Simplified)

我 因 憂 愁 眼 睛 乾 癟 . 又 因 我 一 切 的 敵 人 眼 睛 昏 花

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

sự sốt sắng tiêu hao tôi, vì kẻ hà hiếp tôi đã quên lời chúa.

Chinese (Simplified)

我 心 焦 急 、 如 同 火 燒 、 因 我 敵 人 忘 記 你 的 言 語

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

mắt tôi hao mòn vì mong ước sự cứu rỗi. và lời công bình của chúa.

Chinese (Simplified)

我 因 盼 望 你 的 救 恩 、 和 你 公 義 的 話 、 眼 睛 失 明

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

kẻo đến cuối cùng con phải rên siết, vì thịt và thân thể con đã bị hao mòn,

Chinese (Simplified)

終 久 你 皮 肉 和 身 體 消 毀 、 你 就 悲 歎

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

nếu tôi từ chối điều kẻ nghèo khổ ước ao, gây cho mắt người góa bụa bị hao mòn,

Chinese (Simplified)

我 若 不 容 貧 寒 人 得 其 所 願 、 或 叫 寡 婦 眼 中 失 望

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hoạch tài ắt phải hao bớt; còn ai lấy tay thâu góp sẽ được thêm của nhiều lên.

Chinese (Simplified)

不 勞 而 得 之 財 、 必 然 消 耗 . 勤 勞 積 蓄 的 、 必 見 加 增

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bởi hơi thở Ðức chúa trời, chúng bèn hư mất, tại hơi xịt giận ngài, họ bị tiêu hao đi.

Chinese (Simplified)

  神 一 出 氣 、 他 們 就 滅 亡 .   神 一 發 怒 、 他 們 就 消 沒

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ai trong các ngươi còn sống, sẽ vì cớ gian ác mình và gian ác của tổ phụ mà hao mòn trong xứ kẻ thù nghịch mình.

Chinese (Simplified)

你 們 剩 下 的 人 、 必 因 自 己 的 罪 孽 、 和 祖 宗 的 罪 孽 、 在 仇 敵 之 地 消 滅

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

thịt người tiêu hao không còn thấy nữa, và xương người, mà trước chẳng thấy được, bèn bị lộ ra.

Chinese (Simplified)

他 的 肉 消 瘦 、 不 得 再 見 、 先 前 不 見 的 骨 頭 、 都 凸 出 來

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chánh tôi sẽ thấy ngài, mắt tôi sẽ nhìn xem ngài, chớ chẳng phải kẻ khác: lòng tôi hao mòn trong mình tôi.

Chinese (Simplified)

我 自 己 要 見 他 、 親 眼 要 看 他 、 並 不 像 外 人 . 我 的 心 腸 在 我 裡 面 消 滅 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bấy lâu chịu khổ sở trong tay nhiều thầy thuốc, hao tốn hết tiền của, mà không thấy đỡ gì; bịnh lại càng nặng thêm.

Chinese (Simplified)

在 好 些 醫 生 手 裡 、 受 了 許 多 的 苦 . 又 花 盡 了 他 所 有 的 、 一 點 也 不 見 好 、 病 勢 反 倒 更 重 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
7,747,085,247 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK