Results for kẻ khác translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

chúa hành hại họ như người ác, có kẻ khác xem thấy;

Chinese (Simplified)

他 在 眾 人 眼 前 擊 打 他 們 、 如 同 擊 打 惡 人 一 樣

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

kẻ khác muốn thử ngài, thì xin ngài một dấu lạ từ trời xuống.

Chinese (Simplified)

又 有 人 試 探 耶 穌 、 向 他 求 從 天 上 來 的 神 蹟

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

kẻ khác nữa rằng: tôi mới cưới vợ, vậy tôi không đi được.

Chinese (Simplified)

又 有 一 個 說 、 我 纔 娶 了 妻 、 所 以 不 能 去

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

còn nhưng kẻ khác bắt đầy tớ của vua, mắng chưởi và giết đi.

Chinese (Simplified)

其 餘 的 拿 住 僕 人 、 凌 辱 他 們 、 把 他 們 殺 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chớ ai tìm lợi riêng cho mình, nhưng ai nấy hãy tìm cho kẻ khác.

Chinese (Simplified)

無 論 何 人 、 不 要 求 自 己 的 益 處 、 乃 要 求 別 人 的 益 處

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

e con trao sự danh dự mình cho kẻ khác, và năm tuổi con cho kẻ hung bạo.

Chinese (Simplified)

恐 怕 將 你 的 尊 榮 給 別 人 、 將 你 的 歲 月 給 殘 忍 的 人

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

kẻ khác chịu nhạo cười, roi vọt, lại cũng chịu xiềng xích, lao tù nữa.

Chinese (Simplified)

又 有 人 忍 受 戲 弄 、 鞭 打 、 捆 鎖 、 監 禁 、 各 等 的 磨 煉

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nguyện tôi gieo, và có kẻ khác gặt hái, nguyện thổ sản tôi bị nhổ đi!

Chinese (Simplified)

就 願 我 所 種 的 、 有 別 人 喫 . 我 田 所 產 的 、 被 拔 出 來

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

kẻ có lỗi, hãy quở trách họ trước mặt mọi người, để làm cho kẻ khác sợ.

Chinese (Simplified)

犯 罪 的 人 、 當 在 眾 人 面 前 責 備 他 、 叫 其 餘 的 人 也 可 以 懼 怕

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

mỗi người trong anh em chớ chăm về lợi riêng mình, nhưng phải chăm về lợi kẻ khác nữa.

Chinese (Simplified)

各 人 不 要 單 顧 自 己 的 事 、 也 要 顧 別 人 的 事

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hãy đối nại duyên cớ con với chánh kẻ lân cận con, song chớ tỏ sự kín đáo của kẻ khác;

Chinese (Simplified)

你 與 鄰 舍 爭 訟 、 要 與 他 一 人 辯 論 . 不 可 洩 漏 人 的 密 事

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

mỗi người phải thử xét việc làm của mình, thì sự khoe mình chỉ tại mình thôi, chớ chẳng phải tại kẻ khác.

Chinese (Simplified)

各 人 應 當 察 驗 自 己 的 行 為 、 這 樣 、 他 所 誇 的 就 專 在 自 己 、 不 在 別 人 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

bấy giờ các ngươi sẽ làm như ta đã làm; các ngươi không che môi, không ăn bánh của kẻ khác.

Chinese (Simplified)

那 時 、 你 們 必 行 我 僕 人 所 行 的 、 不 蒙 著 嘴 唇 、 也 不 喫 弔 喪 的 食 物

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

bấy giờ phần nhiều trong đám dân đông trải áo mình trên đường; kẻ khác chặt nhánh cây mà rải ra giữa đường.

Chinese (Simplified)

眾 人 多 半 把 衣 服 鋪 在 路 上 . 還 有 人 砍 下 樹 枝 來 鋪 在 路 上

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chánh tôi sẽ thấy ngài, mắt tôi sẽ nhìn xem ngài, chớ chẳng phải kẻ khác: lòng tôi hao mòn trong mình tôi.

Chinese (Simplified)

我 自 己 要 見 他 、 親 眼 要 看 他 、 並 不 像 外 人 . 我 的 心 腸 在 我 裡 面 消 滅 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

kẻ khác nữa thưa rằng: lạy chúa, tôi sẽ theo chúa, song xin cho phép tôi trước về từ giã người trong nhà tôi.

Chinese (Simplified)

又 有 一 人 說 、 主 、 我 要 跟 從 你 . 但 容 我 先 去 辭 別 我 家 裡 的 人

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

các ngươi hãy làm cho nó điều nó đã làm cho kẻ khác; hãy báo lại gấp hai công việc nó, hãy pha cho nó gấp hai chén mà nó đã pha cho kẻ khác.

Chinese (Simplified)

他 怎 樣 待 人 、 也 要 怎 樣 待 他 、 按 他 所 行 的 加 倍 的 報 應 他 . 用 他 調 酒 的 杯 、 加 倍 的 調 給 他 喝

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chớ vì một thức ăn mà hủy hoại việc Ðức chúa trời. thật mọi vật là thánh sạch; nhưng ăn lấy mà làm dịp cho kẻ khác vấp phạm, thì là ác.

Chinese (Simplified)

不 可 因 食 物 毀 壞   神 的 工 程 . 凡 物 固 然 潔 淨 、 但 有 人 因 食 物 叫 人 跌 倒 、 就 是 他 的 罪 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

dầu họ biết mạng lịnh Ðức chúa trời tỏ ra những người phạm các tội dường ấy là đáng chết, thế mà chẳng những họ tự làm thôi đâu, lại còn ưng thuận cho kẻ khác phạm các điều ấy nữa.

Chinese (Simplified)

他 們 雖 知 道   神 判 定 、 行 這 樣 事 的 人 是 當 死 的 、 然 而 他 們 不 但 自 己 去 行 、 還 喜 歡 別 人 去 行

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

các thầy tế lễ cả và các thầy thông giáo cũng nói với nhau như vậy, mà nhạo cười ngài rằng: hắn đã cứu kẻ khác; mà cứu mình không được!

Chinese (Simplified)

祭 司 長 和 文 士 也 是 這 樣 戲 弄 他 、 彼 此 說 、 他 救 了 別 人 、 不 能 救 自 己

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Some human translations with low relevance have been hidden.
Show low-relevance results.

Get a better translation with
8,700,516,734 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK