Results for khi xảy ra translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

khi xảy ra

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

có lỗi rpc xảy ra.

Chinese (Simplified)

发生了一个 rpc 错误 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

lỗi xảy ra khi liên lạc với ssh.

Chinese (Simplified)

和 ssh 通信时发生错误 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

họ đàm luận về những sự đã xảy ra.

Chinese (Simplified)

他 們 彼 此 談 論 所 遇 見 的 這 一 切 事

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

lỗi xảy ra khi tải tập tin abiword:% 1

Chinese (Simplified)

载入 abiword 文件时出错 :% 1

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

trong đất nầy đã xảy ra sự lạ lùng đáng gớm.

Chinese (Simplified)

國 中 有 可 驚 駭 、 可 憎 惡 的 事

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

có lỗi nội bộ xảy ra. xin hãy thử lại lần nữa.

Chinese (Simplified)

发生了内部错误。 请重试 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

hãy cầu nguyện cho điều đó chớ xảy ra lúc mùa đông.

Chinese (Simplified)

你 們 應 當 祈 求 、 叫 這 些 事 不 在 冬 天 臨 到

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

có lỗi nội bộ xảy ra. xin hãy thử yêu cầu lại lần nữa.

Chinese (Simplified)

发生了内部错误。 请重试请求 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

hiệu lực thông báo lỗi mà xảy ra khi thực hiện mã javascript.

Chinese (Simplified)

启用 javascript 代码执行时所发生错误的报告 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

khi ngươi thấy các dấu hiệu nầy xảy ra, thì tùy cơ mà làm; vì Ðức chúa trời ở cùng ngươi!

Chinese (Simplified)

這 兆 頭 臨 到 你 、 你 就 可 以 趁 時 而 作 、 因 為   神 與 你 同 在

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

dù thế nào cũng phải vui vẻ trước những việc gì xảy ra đối với mình ☺️

Chinese (Simplified)

无论哪种方式,对您发生的事情感到满意️

Last Update: 2021-05-26
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

người ta nhơn trong khi đợi việc hung dữ xảy ra cho thế gian, thì thất kinh mất vía, vì các thế lực trên trời sẽ rúng động.

Chinese (Simplified)

天 勢 都 要 震 動 . 人 想 起 那 將 要 臨 到 世 界 的 事 、 就 都 嚇 得 魂 不 附 體

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

có lỗi xảy ra và mật khẩu của bạn có thể chưa được thay đổi. thông báo lỗi là:% 1

Chinese (Simplified)

发生了错误, 您的密码可能未更改。 错误消息是 :% 1

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

mọi việc đã xảy ra như vậy, để cho ứng nghiệm lṀi chúa đã dùng đấng tiên tri mà phán rằng:

Chinese (Simplified)

這 一 切 的 事 成 就 、 是 要 應 驗 主 藉 先 知 所 說 的 話

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

thầy đội thấy sự đã xảy ra, ngợi khen Ðức chúa trời rằng: thật người nầy là người công bình.

Chinese (Simplified)

百 夫 長 看 見 所 成 的 事 、 就 歸 榮 耀 與   神 說 、 這 真 是 個 義 人

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

có vấn đề xảy ra khi cài đặt; tuy nhiên, hầu hết các sắc thái trong tập tin nén đã được cài đặt

Chinese (Simplified)

在安装中出现了问题; 但是, 归档中的大部分主题已经安装完成 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

lỗi xảy ra khi đọc tập tin kword. trên dòng:% 1, cột% 2 thông báo lỗi:% 3

Chinese (Simplified)

解析 kword 文件时出错 。 位于第% 1行第% 2列 错误消息 :% 3

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

Ở đây bạn có thể chọn những gì sẽ xảy ra theo mặc định khi thoát ra. Điều này chỉ có ý nghĩa nếu bạn đăng nhập qua kdm.

Chinese (Simplified)

在此你可以选择退出时的默认行为。 这仅在通过 kdm 退出时有意义 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

những đứa chăn heo bèn chạy trốn, trở về thành, thuật các chuyện đã xảy ra, và chuyện hai người bị quỉ ám nữa.

Chinese (Simplified)

放 豬 的 就 逃 跑 進 城 、 將 這 一 切 事 、 和 被 鬼 附 的 人 所 遭 遇 的 、 都 告 訴 人

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

mọi điều đó đã xảy ra để làm gương cho chúng ta, hầu cho chúng ta chớ buông mình theo tình dục xấu, như chính tổ phụ chúng ta đã buông mình.

Chinese (Simplified)

這 些 事 都 是 我 們 的 鑑 戒 、 叫 我 們 不 要 貪 戀 惡 事 、 像 他 們 那 樣 貪 戀 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,774,100,143 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK