From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
mèo vạc
真空吸尘器
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:
Reference:
chàng trai khoai tây
马铃薯人
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
trước khi vạc các ngươi chưa nghe biết những gai, thì ngài sẽ dùng trận trốt cất đem chúng nó đi, bất luận còn xanh hay cháy.
你 們 用 荊 棘 燒 火 . 鍋 還 未 熱 、 他 要 用 旋 風 把 青 的 和 燒 著 的 一 齊 颳 去
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chích vào hoặc trong cái vạc, cái chảo, cái nồi, hay là trong chảo nhỏ. hễ món nào dính chĩa ba, thì thầy tế lễ bèn lấy. Ðó là cách họ đối với hết thảy dân y-sơ-ra-ên đến si-lô.
將 叉 子 往 罐 裡 、 或 鼎 裡 、 或 釜 裡 、 或 鍋 裡 一 插 、 插 上 來 的 肉 、 祭 司 都 取 了 去 . 凡 上 到 示 羅 的 以 色 列 人 、 他 們 都 是 這 樣 看 待
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: