From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
nguyệt Đức
阮德
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:
Reference:
Đông kinh
同敬
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:
Reference:
dây thần kinh
神经错乱
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
trong lúc người nữ có kinh nguyệt, chớ đến gần mà cấu hiệp.
女 人 行 經 不 潔 淨 的 時 候 、 不 可 露 他 的 下 體 、 與 他 親 近
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
học kinh thánh
学习圣经
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nơi mầy, có kẻ bày tỏ sự lõa lồ của cha ra; nơi mầy, có kẻ làm nhục đờn bà đương có kinh nguyệt.
在 你 中 間 有 露 繼 母 下 體 羞 辱 父 親 的 . 有 玷 辱 月 經 不 潔 淨 之 婦 人 的
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
khi nào một người nữ có kinh nguyệt, phải chịu ô uế trong bảy ngày; hễ ai đụng đến người, sẽ bị ô uế đến chiều tối.
女 人 行 經 、 必 污 穢 七 天 . 凡 摸 他 的 、 必 不 潔 淨 到 晚 上
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
về người nữ có kỳ kinh nguyệt, về mọi người, hoặc nam hay nữ, bị bạch trược, và về người nam giao cấu cùng người nữ trong khi kinh nguyệt.
並 有 月 經 病 的 、 和 患 漏 症 的 、 無 論 男 女 、 並 人 與 不 潔 淨 女 人 同 房 的 條 例
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
còn nếu người sanh con gái, thì sẽ bị ô uế trong hai tuần, như trong kỳ kinh nguyệt; phải kiêng trong sáu mươi sáu ngày hầu cho huyết mình được sạch.
他 若 生 女 孩 、 就 不 潔 淨 兩 個 七 天 、 像 污 穢 的 時 候 一 樣 . 要 在 產 血 不 潔 之 中 、 家 居 六 十 六 天
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
trong trọn lúc lưu huyết, bất kỳ giường nào người nằm trên sẽ như cái giường của kỳ kinh nguyệt, và mọi vật nào người ngồi trên, đều sẽ bị ô uế như trong kỳ kinh nguyệt vậy.
他 在 患 漏 症 的 日 子 所 躺 的 床 、 所 坐 的 物 、 都 要 看 為 不 潔 淨 、 與 他 月 經 的 時 候 一 樣
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ví bằng một người nam giao cấu cùng người nữ đó, và sự ô uế kinh nguyệt dính người nam, thì người nam sẽ bị ô uế trong bảy ngày; phàm giường nào người nằm đều cũng sẽ bị ô uế.
男 人 若 與 那 女 人 同 房 、 染 了 他 的 污 穢 、 就 要 七 天 不 潔 淨 . 所 躺 的 床 、 也 為 不 潔 淨
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nếu một người nam nằm cùng một người nữ trong lúc có kinh nguyệt, và người nam lộ ra nguyên huyết của người nữ, và chánh người nữ cũng lộ ra nguyên huyết mình, thì cả hai đều sẽ bị truất khỏi dân sự mình.
婦 人 有 月 經 、 若 與 他 同 房 、 露 了 他 的 下 體 、 就 是 露 了 婦 人 的 血 源 、 婦 人 也 露 了 自 己 的 血 源 、 二 人 必 從 民 中 剪 除
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hãy nói cùng dân y-sơ-ra-ên rằng: khi nào một người đàn bà thọ thai và sanh một con trai, thì phải bị ô uế trong bảy ngày, như trong kỳ kinh nguyệt.
你 曉 諭 以 色 列 人 說 、 若 有 婦 人 懷 孕 生 男 孩 、 他 就 不 潔 淨 七 天 、 像 在 月 經 污 穢 的 日 子 不 潔 淨 一 樣
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
không ăn trên núi, không ngước mắt trông các thần tượng của nhà y-sơ-ra-ên, không làm nhục vợ kẻ lân cận mình, không lại gần đờn bà đương có kinh nguyệt;
未 曾 在 山 上 喫 過 祭 偶 像 之 物 、 未 曾 仰 望 以 色 列 家 的 偶 像 、 未 曾 玷 污 鄰 舍 的 妻 、 未 曾 在 婦 人 的 經 期 內 親 近 他
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: