Você procurou por: kinh nguyệt (Vietnamita - Chinês (simplificado))

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Vietnamita

Chinês (simplificado)

Informações

Vietnamita

kinh nguyệt

Chinês (simplificado)

月經

Última atualização: 2012-09-18
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

nguyệt Đức

Chinês (simplificado)

阮德

Última atualização: 1970-01-01
Frequência de uso: 4
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

kinh

Chinês (simplificado)

Última atualização: 2012-09-18
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

Đông kinh

Chinês (simplificado)

同敬

Última atualização: 1970-01-01
Frequência de uso: 4
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

dây thần kinh

Chinês (simplificado)

神经错乱

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

trong lúc người nữ có kinh nguyệt, chớ đến gần mà cấu hiệp.

Chinês (simplificado)

女 人 行 經 不 潔 淨 的 時 候 、 不 可 露 他 的 下 體 、 與 他 親 近

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

học kinh thánh

Chinês (simplificado)

学习圣经

Última atualização: 2014-08-15
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

nơi mầy, có kẻ bày tỏ sự lõa lồ của cha ra; nơi mầy, có kẻ làm nhục đờn bà đương có kinh nguyệt.

Chinês (simplificado)

在 你 中 間 有 露 繼 母 下 體 羞 辱 父 親 的 . 有 玷 辱 月 經 不 潔 淨 之 婦 人 的

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

khi nào một người nữ có kinh nguyệt, phải chịu ô uế trong bảy ngày; hễ ai đụng đến người, sẽ bị ô uế đến chiều tối.

Chinês (simplificado)

女 人 行 經 、 必 污 穢 七 天 . 凡 摸 他 的 、 必 不 潔 淨 到 晚 上

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

về người nữ có kỳ kinh nguyệt, về mọi người, hoặc nam hay nữ, bị bạch trược, và về người nam giao cấu cùng người nữ trong khi kinh nguyệt.

Chinês (simplificado)

並 有 月 經 病 的 、 和 患 漏 症 的 、 無 論 男 女 、 並 人 與 不 潔 淨 女 人 同 房 的 條 例

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

còn nếu người sanh con gái, thì sẽ bị ô uế trong hai tuần, như trong kỳ kinh nguyệt; phải kiêng trong sáu mươi sáu ngày hầu cho huyết mình được sạch.

Chinês (simplificado)

他 若 生 女 孩 、 就 不 潔 淨 兩 個 七 天 、 像 污 穢 的 時 候 一 樣 . 要 在 產 血 不 潔 之 中 、 家 居 六 十 六 天

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

trong trọn lúc lưu huyết, bất kỳ giường nào người nằm trên sẽ như cái giường của kỳ kinh nguyệt, và mọi vật nào người ngồi trên, đều sẽ bị ô uế như trong kỳ kinh nguyệt vậy.

Chinês (simplificado)

他 在 患 漏 症 的 日 子 所 躺 的 床 、 所 坐 的 物 、 都 要 看 為 不 潔 淨 、 與 他 月 經 的 時 候 一 樣

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

ví bằng một người nam giao cấu cùng người nữ đó, và sự ô uế kinh nguyệt dính người nam, thì người nam sẽ bị ô uế trong bảy ngày; phàm giường nào người nằm đều cũng sẽ bị ô uế.

Chinês (simplificado)

男 人 若 與 那 女 人 同 房 、 染 了 他 的 污 穢 、 就 要 七 天 不 潔 淨 . 所 躺 的 床 、 也 為 不 潔 淨

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

nếu một người nam nằm cùng một người nữ trong lúc có kinh nguyệt, và người nam lộ ra nguyên huyết của người nữ, và chánh người nữ cũng lộ ra nguyên huyết mình, thì cả hai đều sẽ bị truất khỏi dân sự mình.

Chinês (simplificado)

婦 人 有 月 經 、 若 與 他 同 房 、 露 了 他 的 下 體 、 就 是 露 了 婦 人 的 血 源 、 婦 人 也 露 了 自 己 的 血 源 、 二 人 必 從 民 中 剪 除

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

hãy nói cùng dân y-sơ-ra-ên rằng: khi nào một người đàn bà thọ thai và sanh một con trai, thì phải bị ô uế trong bảy ngày, như trong kỳ kinh nguyệt.

Chinês (simplificado)

你 曉 諭 以 色 列 人 說 、 若 有 婦 人 懷 孕 生 男 孩 、 他 就 不 潔 淨 七 天 、 像 在 月 經 污 穢 的 日 子 不 潔 淨 一 樣

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

không ăn trên núi, không ngước mắt trông các thần tượng của nhà y-sơ-ra-ên, không làm nhục vợ kẻ lân cận mình, không lại gần đờn bà đương có kinh nguyệt;

Chinês (simplificado)

未 曾 在 山 上 喫 過 祭 偶 像 之 物 、 未 曾 仰 望 以 色 列 家 的 偶 像 、 未 曾 玷 污 鄰 舍 的 妻 、 未 曾 在 婦 人 的 經 期 內 親 近 他

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Consiga uma tradução melhor através
7,740,641,142 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK