Results for lòm khòm translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

tôi bị đau đớn và khòm cúp xuống; trọn ngày tôi đi buồn thảm;

Chinese (Simplified)

我 疼 痛 、 大 大 拳 曲 、 終 日 哀 痛

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

các kẻ ấy bị khòm xuống và sa ngã, còn chúng tôi chổi dậy, và đứng ngay lên.

Chinese (Simplified)

他 們 都 屈 身 仆 倒 、 我 們 卻 起 來 、 立 得 正 直

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

con dâu người, là vợ của phi-nê-a, đương có thai gần đẻ; khi nàng nghe tin về việc cướp lấy hòm của Ðức chúa trời, cùng hay rằng ông gia và chồng mình đã chết, thì thình lình bị đau đớn, khòm xuống và đẻ.

Chinese (Simplified)

以 利 的 兒 婦 非 尼 哈 的 妻 懷 孕 將 到 產 期 、 他 聽 見   神 的 約 櫃 被 擄 去 、 公 公 和 丈 夫 都 死 了 、 就 猛 然 疼 痛 、 曲 身 生 產

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Some human translations with low relevance have been hidden.
Show low-relevance results.

Get a better translation with
8,892,082,474 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK