From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Đông lỗ
东路
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:
Reference:
máy giùi lỗ
打孔
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
bán kính lỗ:
孔半径 :
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 9
Quality:
Reference:
huyện phù cống
福贡县
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
huyện lỗ giang
庐江县
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
có lẽ bán kính không phải nhỏ hơn tia lỗ.
半径不能小于孔半径 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
có mười lăm thước bố vi, ba cây trụ và ba lỗ trụ;
門 這 邊 的 帷 子 要 十 五 肘 . 帷 子 的 柱 子 三 根 、 帶 卯 的 座 三 個
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
con lạc đà chui qua lỗ kim còn dễ hơn người giàu vào nước Ðức chúa trời.
駱 駝 穿 過 鍼 的 眼 、 比 財 主 進 神 的 國 、 還 容 易 呢
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
các vật có sanh khí trong lỗ mũi, các vật ở trên đất liền đều chết hết.
凡 在 旱 地 上 、 鼻 孔 有 氣 息 的 生 靈 都 死 了
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bấy giờ ngài mở lỗ tai loài người, niêm phong lời giáo huấn mà ngài dạy cho họ,
開 通 他 們 的 耳 朵 、 將 當 受 的 教 訓 印 在 他 們 心 上
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bấy giờ, chúng kêu lớn tiếng lên, bịt lỗ tai lại, cùng nhau chạy a lại,
眾 人 大 聲 喊 叫 、 摀 著 耳 朵 、 齊 心 擁 上 前 去
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nhưng chúng nó không chịu nghe, xây vai lại đặng sau, và bịt lỗ tai lại đặng không nghe.
他 們 卻 不 肯 聽 從 、 扭 轉 肩 頭 、 塞 耳 不 聽
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bốn cây trụ và bốn lỗ trụ bằng đồng, đinh, đồ bọc đầu trụ, và những nuông đều bằng bạc.
帷 子 的 柱 子 四 根 、 帶 卯 的 銅 座 四 個 . 柱 子 上 的 鉤 子 、 和 杆 子 、 是 銀 的 . 柱 頂 是 用 銀 子 包 的
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
các lỗ trụ của hành lang chung quanh, các lỗ trụ của cửa hành lang, các nọc của đền tạm, và các nọc của hành lang chung quanh.
並 院 子 四 圍 帶 卯 的 座 、 和 院 門 帶 卯 的 座 、 與 帳 幕 一 切 的 橛 子 、 和 院 子 四 圍 所 有 的 橛 子
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
người cũng đánh mô-áp; dân mô-áp bèn phục dịch Ða-vít, và tiến cống cho người.
又 攻 打 摩 押 、 摩 押 人 就 歸 服 大 衛 、 給 他 進 貢
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: