Results for mở tiệc translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

mở

Chinese (Simplified)

打开

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 6
Quality:

Vietnamese

& mở

Chinese (Simplified)

打开( o)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 6
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

mở bằng

Chinese (Simplified)

打开方式

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 7
Quality:

Vietnamese

Độ mở:

Chinese (Simplified)

海拔 :

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

mở & bằng...

Chinese (Simplified)

打开方式( w)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 2
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

mở clipart

Chinese (Simplified)

open clipart

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

mở & nhanh

Chinese (Simplified)

快速打开( q)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

muốn ngôi cao nhứt trong các nhà hội cùng trong các đám tiệc,

Chinese (Simplified)

又 喜 愛 會 堂 裡 的 高 位 筵 席 上 的 首 座

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

mửa ra ô uế đầy bàn tiệc, chẳng có chỗ nào sạch!

Chinese (Simplified)

因 為 各 席 上 滿 了 嘔 吐 的 污 穢 、 無 一 處 乾 淨

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cũng đừng vào trong phòng tiệc, đặng ngồi ăn uống với chúng nó.

Chinese (Simplified)

你 不 可 進 入 宴 樂 的 家 、 與 他 們 同 坐 喫 喝

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

la-ban bèn mời các người trong xóm, bày một bữa tiệc;

Chinese (Simplified)

拉 班 就 擺 設 筵 席 、 請 齊 了 那 地 方 的 眾 人

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

người đưa tôi vào phòng yến tiệc, ngọn cờ người phất trên tôi ấy là ái tình.

Chinese (Simplified)

他 帶 我 入 筵 宴 所 、 以 愛 為 旗 在 我 以 上

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hãy làm như người chờ đợi chủ mình ở tiệc cưới về, để lúc chủ đến gõ cửa thì liền mở.

Chinese (Simplified)

自 己 好 像 僕 人 等 候 主 人 、 從 婚 姻 的 筵 席 上 回 來 . 他 來 到 叩 門 、 就 立 刻 給 他 開 門

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ngài bèn phán rằng: bây giờ hãy múc đi, đem cho kẻ coi tiệc. họ bèn đem cho.

Chinese (Simplified)

耶 穌 又 說 、 現 在 可 以 舀 出 來 、 送 給 管 筵 席 的 . 他 們 就 送 了 去

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vậy, vua và ha-man đến dự tiệc rượu với hoàng hậu Ê-xơ-tê.

Chinese (Simplified)

王 帶 著 哈 曼 來 赴 王 后 以 斯 帖 的 筵 席

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

anh em chẳng có thể uống chén của chúa và cũng uống chén của các quỉ; chẳng có thể dự tiệc của chúa, lại dự tiệc của các quỉ.

Chinese (Simplified)

你 們 不 能 喝 主 的 杯 、 又 喝 鬼 的 杯 . 不 能 喫 主 的 筵 席 、 又 喫 鬼 的 筵 席

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,941,739,757 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK