Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
mở
打开
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 6
Quality:
& mở
打开( o)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 6
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
mở bằng
打开方式
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 7
Quality:
Độ mở:
海拔 :
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
mở & bằng...
打开方式( w)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 2
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
mở clipart
open clipart
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
mở & nhanh
快速打开( q)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
muốn ngôi cao nhứt trong các nhà hội cùng trong các đám tiệc,
又 喜 愛 會 堂 裡 的 高 位 筵 席 上 的 首 座
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
mửa ra ô uế đầy bàn tiệc, chẳng có chỗ nào sạch!
因 為 各 席 上 滿 了 嘔 吐 的 污 穢 、 無 一 處 乾 淨
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
cũng đừng vào trong phòng tiệc, đặng ngồi ăn uống với chúng nó.
你 不 可 進 入 宴 樂 的 家 、 與 他 們 同 坐 喫 喝
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
la-ban bèn mời các người trong xóm, bày một bữa tiệc;
拉 班 就 擺 設 筵 席 、 請 齊 了 那 地 方 的 眾 人
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
người đưa tôi vào phòng yến tiệc, ngọn cờ người phất trên tôi ấy là ái tình.
他 帶 我 入 筵 宴 所 、 以 愛 為 旗 在 我 以 上
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
hãy làm như người chờ đợi chủ mình ở tiệc cưới về, để lúc chủ đến gõ cửa thì liền mở.
自 己 好 像 僕 人 等 候 主 人 、 從 婚 姻 的 筵 席 上 回 來 . 他 來 到 叩 門 、 就 立 刻 給 他 開 門
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
ngài bèn phán rằng: bây giờ hãy múc đi, đem cho kẻ coi tiệc. họ bèn đem cho.
耶 穌 又 說 、 現 在 可 以 舀 出 來 、 送 給 管 筵 席 的 . 他 們 就 送 了 去
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
vậy, vua và ha-man đến dự tiệc rượu với hoàng hậu Ê-xơ-tê.
王 帶 著 哈 曼 來 赴 王 后 以 斯 帖 的 筵 席
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
anh em chẳng có thể uống chén của chúa và cũng uống chén của các quỉ; chẳng có thể dự tiệc của chúa, lại dự tiệc của các quỉ.
你 們 不 能 喝 主 的 杯 、 又 喝 鬼 的 杯 . 不 能 喫 主 的 筵 席 、 又 喫 鬼 的 筵 席
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality: