Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
may nó lên
科萨拉
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:
nó là một thư mục
这是一个目录。
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
rê-hốp với địa hạt nó;
戶 割 與 其 郊 野 、 利 合 與 其 郊 野
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Đoạn hiển thị từ lạ theo ngữ cảnh nó.
含有该未知单词的上下文摘录文本 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Ảnh quá lớn thì thu nhỏ nó để vừa khít
如果必要的话, 缩小图像( f)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
bạn không thể thả thư mục vào chính nó
您不能将文件夹拖放到它自己上
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
thư mục hiện thời, gồm các thư mục con của nó
当前文件夹及其全部子文件夹@ option: radio apply view properties to
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Đập những con bọ trước khi nó hút máu bạn
在虫子吮吸你的血之前捏死他们
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
yêu cầu không hoàn thành vì nó bị hủy bỏ.
请求未完成, 原因是被中止 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
chúa sẽ chê cười nó, vì thấy ngày phạt nó hầu đến.
主 要 笑 他 、 因 見 他 受 罰 的 日 子 將 要 來 到
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
chơn nó xuống chốn chết; bước nó đụng đến âm phủ.
他 的 腳 、 下 入 死 地 . 他 腳 步 、 踏 住 陰 間
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
thư mục không tồn tại: có nên tạo nó không?
目录不存在, 是否创建 ?
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
chiên ta nghe tiếng ta, ta quen nó, và nó theo ta.
我 的 羊 聽 我 的 聲 音 、 我 也 認 識 他 們 、 他 們 也 跟 著 我
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
thư mục% 1 không tồn tại. có nên tạo nó không?
目录% 1 不存在, 是否创建 ?
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
nhóm «% 1 » không tồn tại. có nên tạo nó không?
此组 “% 1” 不存在。 是否要创建 ?
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
hình trạng chúng nó như hình trạng ngựa, và chúng nó chạy tới như người cỡi ngựa.
牠 們 的 形 狀 如 馬 、 奔 跑 如 馬 兵
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
hi-lên, với địa hạt nó; Ðê-bia, với địa hạt nó;
希 崙 與 其 郊 野 、 底 璧 與 其 郊 野
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
kê-đê-mốt với địa hạt nó; mê-phát với địa hạt nó;
基 底 莫 與 其 郊 野 、 米 法 押 與 其 郊 野
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
a-san, với địa hạt nó; bết-sê-mết, với địa hạt nó.
亞 珊 與 其 郊 野 、 伯 示 麥 與 其 郊 野
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
a-gia-lôn với địa hạt nó, gát-rim-môn với địa hạt nó;
亞 雅 崙 與 其 郊 野 、 迦 特 臨 門 與 其 郊 野
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality: