Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ngay
ç«å³
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
chạy ngay
现在运行( r)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
so sánh ngay
開始比較
Last Update: 2011-03-17
Usage Frequency: 7
Quality:
gởi ngay điện thư
立即发送传真
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
quay nó ngay bây giờ
recorditnow
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
cửa sổ tới màn hình ngay trên
窗口上移一个桌面
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
cửa sổ tới màn hình ngay bên phải
窗口右移一个桌面
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
phóng to hết cỡ ngay khi khởi động
切换到全屏模式
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
máy phục vụ cắt kết nối ngay lập tức.
服务器立刻中止了连接 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
không thể tìm kiếm ngay trong tương lai.
不能查找未来的日期 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
liên kết này chỉ tới cha ngay của tài liệu hiện thời.
此链接引用了当前文档的直接父文档 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
có thể khẳng định là cần ai xoa bóp lưng tôi ngay bây giờ...
我现在肯定可以使用 backrub ……
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
tiến trình bổ trợ của kppp mới chết nên kppp thoát ngay bây giờ.
kppp 的辅助进程刚刚死掉 。 由于继续执行毫无意义, kppp 现在将关闭 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
không thể tìm thấy thành phần văn bản cần thiết, kword sẽ thoát ngay
找不到所需的文本组件, kword 将会退出
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
chưa có phụ lục tìm kiếm. bạn có muốn tạo phụ lục ngay bây giờ không?
搜索索引不存在。 您要现在创建吗 ?
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
cần thiết bạn thay đổi ngay mật khẩu của mình (mật khẩu quá cũ).
你被要求立即修改你的密码 (密码过期) 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
người công bình hẳn sẽ cảm tạ danh chúa; người ngay thẳng sẽ ở trước mặt chúa.
義 人 必 要 稱 讚 你 的 名 . 正 直 人 必 住 在 你 面 前
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
con cháu người sẽ cường thạnh trên đất; dòng dõi người ngay thẳng sẽ được phước.
他 的 後 裔 在 世 必 強 盛 . 正 直 人 的 後 代 、 必 要 蒙 福
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Ðường của người công bình là ngay thẳng; ngài là Ðấng ngay thẳng ban bằng đường của người công bình.
義 人 的 道 、 是 正 直 的 . 你 為 正 直 的 主 、 必 修 平 義 人 的 路
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality: