Results for nhiều thứ translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

nhiều

Chinese (Simplified)

很多

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

phú thứ

Chinese (Simplified)

富周四

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 8
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

thứ nhất:

Chinese (Simplified)

首色: second color for border effect

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

thứ tự nút

Chinese (Simplified)

按钮顺序

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

các thứ quạ,

Chinese (Simplified)

烏 鴉 、 與 其 類

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

thứ tự acl:

Chinese (Simplified)

acl 顺序 :

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

& màu thứ hai:

Chinese (Simplified)

第二颜色( s) :

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous
Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

chèn số thứ tự

Chinese (Simplified)

插入幻灯片

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

thứ tự duyệt:

Chinese (Simplified)

浏览顺序 :

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

& thứ tự ngẫu nhiên

Chinese (Simplified)

随机次序( r)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous
Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

vả lại, con có nhiều nhân công thợ đục đá, thợ hồ, thợ mộc, đủ người thạo về các thứ công việc;

Chinese (Simplified)

並 有 無 數 的 金 、 銀 、 銅 、 鐵 。 你 當 起 來 辦 事 . 願 耶 和 華 與 你 同 在

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ngài chữa lành nhiều kẻ đau các thứ bịnh, và đuổi nhiều quỉ, chẳng cho phép các quỉ nói ra, vì chúng nó biết ngài.

Chinese (Simplified)

耶 穌 治 好 了 許 多 害 各 樣 病 的 人 、 又 趕 出 許 多 鬼 、 不 許 鬼 說 話 、 因 為 鬼 認 識 他

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

người ta đãi uống bằng chén vàng, những chén nhiều thứ khác nhau, và có ngự tửu rất nhiều, cho xứng đáng theo bực giàu sang của vua.

Chinese (Simplified)

用 金 器 皿 賜 酒 、 器 皿 各 有 不 同 、 御 酒 甚 多 、 足 顯 王 的 厚 意

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

trong các thứ công việc đều có ích lợi; nhưng miệng nói nhiều chỉ dẫn đến sự thiếu thốn.

Chinese (Simplified)

諸 般 勤 勞 、 都 有 益 處 . 嘴 上 多 言 、 乃 致 窮 乏

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

các ngươi hãy giữ những mạng lịnh ta. chớ để loài vật khác giống phủ lẫn nhau; chớ gieo ruộng ngươi hai thứ giống, và chớ mặc mình bằng áo dệt nhiều thứ chỉ.

Chinese (Simplified)

你 們 要 守 我 的 律 例 。 不 可 叫 你 的 牲 畜 與 異 類 配 合 . 不 可 用 兩 樣 攙 雜 的 種 、 種 你 的 地 . 也 不 可 用 兩 樣 攙 雜 的 料 作 衣 服 、 穿 在 身 上

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

người thì được làm phép lạ; kẻ thì được nói tiên tri; người thì được phân biệt các thần; kẻ thì được nói nhiều thứ tiếng khác nhau, người thì được thông giải các thứ tiếng ấy.

Chinese (Simplified)

又 叫 一 人 能 行 異 能 . 又 叫 一 人 能 作 先 知 . 又 叫 一 人 能 辨 別 諸 靈 . 又 叫 一 人 能 說 方 言 . 又 叫 一 人 能 繙 方 言

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

các thước kẻ là các khoảng trống màu trắng có thước đo về phía trên và bên trái tài liệu. các thước kẻ hiện vị trí và chiều rộng của các trang và các khung, và có thể được dùng để định vị khoảng cách tab và nhiều thứ khác. bỏ chọn ở đây để ẩn các thước kẻ.

Chinese (Simplified)

标尺是在文档顶部和左侧的白色计量空格。 标尺显示页面和框架的位置和宽度, 可以被用来定位制表符 。 取消该项会禁用标尺的显示 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hỡi nữ đồng trinh, con gái của Ê-díp-tô! hãy lên ga-la-át, mà lấy nhũ hương; ngươi dùng nhiều thứ thuốc cũng vô ích, chẳng chữa lành cho ngươi được!

Chinese (Simplified)

埃 及 的 民 哪 、 〔 民 原 文 作 處 女 〕 可 以 上 基 列 取 乳 香 去 . 你 雖 多 服 良 藥 、 總 是 徒 然 、 不 得 治 好

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
8,906,683,330 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK