From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
phạm ngũ lão
范五老
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 6
Quality:
Reference:
phạm vi xem:
可视区域 :
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
chọn & phạm vị:
范围选择( s) :
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
kiểm tra phạm vi
检查色移
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
phạm vị netbios:
netbios 范围( o) :
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
phạm vi trình bày
显示范围
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
màu ở ngoại phạm vị:
超过范围颜色 :
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
phạm vị ngày không hợp lệ
无效的日期范围 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
ngươi chớ phạm tội tà dâm.
不 可 姦 淫
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
cisco - bộ xử lý phạm vi hẹpstencils
cisco - asic 处理器stencils
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ngươi nói rằng chớ nên phạm tội tà dâm, mà ngươi phạm tội tà dâm! ngươi gớm ghét hình tượng mà cướp lấy đồ vật của hình tượng!
你 說 人 不 可 姦 淫 、 自 己 還 姦 淫 麼 . 你 厭 惡 偶 像 、 自 己 還 偷 竊 廟 中 之 物 麼
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
sao môn đồ thầy phạm lời truyền khẩu của người xưa? vì họ không rửa tay trước khi ăn.
你 的 門 徒 為 甚 麼 犯 古 人 的 遺 傳 呢 . 因 為 喫 飯 的 時 候 、 他 們 不 洗 手
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cho nên, nếu đồ ăn xui anh em tôi vấp phạm, thì tôi sẽ chẳng hề ăn thịt, hầu cho khỏi làm dịp vấp phạm cho anh em tôi.
所 以 食 物 若 叫 我 弟 兄 跌 倒 、 我 就 永 遠 不 喫 肉 、 免 得 叫 我 弟 兄 跌 倒 了
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
môn đồ hỏi ngài rằng: thưa thầy ai đã phạm tội, người hay là cha mẹ người, mà người sanh ra thì mù như vậy?
門 徒 問 耶 穌 說 、 拉 比 、 這 人 生 來 是 瞎 眼 的 、 是 誰 犯 了 罪 、 是 這 人 呢 、 是 他 父 母 呢
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: