From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
sau số tiền
在货币数量后
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
tiền tiến
预付款
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:
Reference:
tăng tiền...
捐助...
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
tiền tố:
åç¼ ï¼
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
trước số tiền
在货币数量前
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
tiền phong
天风
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 17
Quality:
Reference:
tiền tố quay số:
拨号前缀 :
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
nhược bằng cha nàng quyết từ chối không gả, thì kẻ đó phải nộp tiền bằng số tiền sính của người gái đồng trinh.
若 女 子 的 父 親 決 不 肯 將 女 子 給 他 、 他 就 要 按 處 女 的 聘 禮 、 交 出 錢 來
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hãy đem theo một số tiền bằng hai, đặng thối hồi tiền mà họ đã để lại nơi miệng bao của bay: có lẽ là một sự lộn chăng.
又 要 手 裡 加 倍 的 帶 銀 子 、 並 將 歸 還 在 你 們 口 袋 內 的 銀 子 、 仍 帶 在 手 裡 . 那 或 者 是 錯 了
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
giê-hô-gia-kim nộp cho pha-ra-ôn những bạc và vàng ấy. nhưng để lo cho có số tiền pha-ra-ôn đòi, thì người phải đánh thuế dân của xứ; người định thuế vàng bạc mỗi người phải giữ đóng; đoạn người giao hết cho pha-ra-ôn nê-cô.
約 雅 敬 將 金 銀 給 法 老 、 遵 著 法 老 的 命 向 國 民 徵 取 金 銀 . 按 著 各 人 的 力 量 派 定 、 索 要 金 銀 、 好 給 法 老 尼 哥
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: