Results for tÊn tÍnh nĂng translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

tính năng

Chinese (Simplified)

特性

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

kiểm tra tính năng

Chinese (Simplified)

特性检查

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

trạng thái tính năng

Chinese (Simplified)

特性状态

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

tính năng thiết bị cuối

Chinese (Simplified)

终端特性

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

và nhiều tính năng khác...

Chinese (Simplified)

和 其它很多... a feature of konqueror

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

trạng thái tính năng kphotoalbum

Chinese (Simplified)

kphotoalbum 特性状态

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

ide python đầy đủ tính năng cho

Chinese (Simplified)

全功能的 python 集成开发环境

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hậu phương sql và nhiều tính năng

Chinese (Simplified)

sql 后端和许许多多特性

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

bỏ dùng mọi tính năng accessx & hành động

Chinese (Simplified)

禁用全部 accessx 特性和手势

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

cấu hình các tính năng quản lý cửa sổ nâng caoname

Chinese (Simplified)

配置高级窗口管理特性name

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

một tiện ích giúp đánh thức những máy đang tắt sử dụng tính năng wake on lan

Chinese (Simplified)

一个使用网络唤醒功能唤醒关机的计算机的 gtk+ 工具。

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

trình khách xmms2, với mục tiêu dễ dùng nhưng vẫn đầy đủ tính năng

Chinese (Simplified)

以“多功能并易用”为目标的 xmms2 客户端

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hiển thị một hộp thoại hỏi lại khi tính năng giúp người tàn tật được bật hay tắt

Chinese (Simplified)

打开或关闭键盘辅助特性时显示确认对话框

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

dùng tiếng chuông báo khi có hành động dùng để bật hay tắt tính năng giúp người tàn tật

Chinese (Simplified)

使用手势打开或关闭辅助特性时使用系统铃声

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

dùng cơ chế thông báo của hệ thống kde khi tính năng trợ giúp người tàn tật bật hay tắt

Chinese (Simplified)

打开或关闭键盘辅助特性时使用 kde 的系统通知机制

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

cho phép sử dụng các tính năng tăng tốc xử lý phần cứng của opengl với những card đồ họa cũ của nvidia

Chinese (Simplified)

为nvidia 老显卡优化的 opengl 硬件加速

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tính năng này tạo bản sao của mỗi ảnh, và nơi trưng bày sẽ chỉ tới bản sao này thay cho ảnh gốc.

Chinese (Simplified)

将所有图片复制一份副本, 图库只引用这些副本, 而不是原始图片文件 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

cách bảo tồn chi tiết để đặt cấp mài sắc của những tính năng nhỏ trên ảnh đích. giá trị cao hơn để lại chi tiết sắc.

Chinese (Simplified)

设定目标图像中细小特征的锐化级别。 值越高细节越锐利 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

không có quyền ghi vào đường dẫn này. cảnh báo: tính năng ghi chú và thẻ sẽ không hoạt động được.

Chinese (Simplified)

您似乎没有此数据库文件夹的写访问权限 。 没有此访问, 注释和标记特性将无法工作 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

nạp lại tài liệu đang hiển thịví dụ, tính năng này cần để nạp lại các trang web đã có thay đổi kể từ khi xem để có thể thấy được những thay đổi đó.

Chinese (Simplified)

重新装入当前显示的文档 例如, 此功能可用于刷新自上次装入后修改过的网页, 以便反映最新的变化 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Get a better translation with
8,952,709,849 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK