Results for tôi đứng đường translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

tôi đứng đường

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

chơn tôi đứng trên đường bằng thẳng; tôi sẽ ngợi khen Ðức giê-hô-va trong các hội chúng.

Chinese (Simplified)

我 的 腳 站 在 平 坦 地 方 . 在 眾 會 中 我 要 稱 頌 耶 和 華

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ngài làm cho chơn tôi lẹ như chơn nai cái, và để tôi đứng trên các nơi cao của tôi.

Chinese (Simplified)

他 使 我 的 腳 、 快 如 母 鹿 的 蹄 、 又 使 我 在 高 處 安 穩

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chúa biết khi tôi ngồi, lúc tôi đứng dậy; từ xa chúa hiểu biết ý tưởng tôi.

Chinese (Simplified)

我 坐 下 、 我 起 來 、 你 都 曉 得 . 你 從 遠 處 知 道 我 的 意 念

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nầy, tôi đứng gần bên giếng nầy, các con gái của dân trong thành sẽ ra đi xách nước,

Chinese (Simplified)

我 現 今 站 在 井 旁 、 城 內 居 民 的 女 子 們 正 出 來 打 水

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hay là các người ở đây phải nói cho biết đã thấy tôi có sự gì đáng tội, lúc tôi đứng tại tòa công luận,

Chinese (Simplified)

即 或 不 然 、 這 些 人 、 若 看 出 我 站 在 公 會 前 、 有 妄 為 的 地 方 、 他 們 自 己 也 可 以 說 明

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hỡi Ðức giê-hô-va, thật chúng tôi đứng trên đường phán xét mà trông đợi ngài; danh ngài, là sự ghi nhớ ngài, vốn là sự ao ước của linh hồn chúng tôi.

Chinese (Simplified)

耶 和 華 阿 、 我 們 在 你 行 審 判 的 路 上 等 候 你 . 我 們 心 裡 所 羨 慕 的 是 你 的 名 、 就 是 你 那 可 記 念 的 名

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ðoạn nó kêu lên như sư tử, mà rằng: hỡi chúa, tôi đứng rình nơi chòi trông cả ngày, và đứng tại chỗ tôi canh cả đêm.

Chinese (Simplified)

他 像 獅 子 吼 叫 、 說 、 主 阿 、 我 白 日 常 站 在 望 樓 上 、 整 夜 立 在 我 守 望 所

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chúng ta đương ở ngoài đồng bó lúa, nầy bó lúa tôi đứng dựng lên, còn bó lúa của các anh đều đến ở chung quanh, sấp mình xuống trước bó lúa tôi.

Chinese (Simplified)

我 們 在 田 裡 捆 禾 稼 、 我 的 捆 起 來 站 著 、 你 們 的 捆 來 圍 著 我 的 捆 下 拜

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ê-li-sê bèn nói: Ðức giê-hô-va vạn quân hằng sống, tôi đứng trước mặt ngài, mà thề rằng, nếu tôi không kính nể giô-sa-phát, vua giu-đa, thì tôi chẳng xem vua ra sao, và cũng không thấy đến nữa.

Chinese (Simplified)

以 利 沙 說 、 我 指 著 所 事 奉 永 生 的 萬 軍 耶 和 華 起 誓 、 我 若 不 看 猶 大 王 約 沙 法 的 情 面 、 必 不 理 你 、 不 顧 你

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Some human translations with low relevance have been hidden.
Show low-relevance results.

Get a better translation with
7,781,911,324 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK