Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
hạnh phúc
快乐的
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:
Reference:
tôi muốn uống trà。
我想喝茶。
Last Update: 2020-11-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi muốn mua cây táo này
Last Update: 2023-12-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn thật sự muốn xoá «% 1 » không?
您真的要删除 “% 1 ” 吗 ?
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
bạn thật sự muốn xoá% 1 mục này không?
您真的要清空回收站吗? 里面所有的内容都将被删除 。 @ action: button
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
bạn thật sự muốn gỡ bỏ thể hiện% 1 không?
æ¨ççè¦å é¤å®ä¾% 1 ï¼
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
bạn thật sự muốn ghi đè lên «% 1 » không?
您确定想要覆盖% 1 吗 ?
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
bạn thật sự muốn bỏ «% 1 » vào rác không?
您真的要将 “% 1 ” 放入回收站吗 ?
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
bạn thật sự muốn đổ thùng rác không? mọi mục sẽ bị xoá.
您真的想要清空回收站吗? 所有项目都将被删除 。 @ action: button
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
bởi tôi muốn biết vì cớ nào họ cáo người, nên giải người đến tòa công luận.
因 要 知 道 他 們 告 他 的 緣 故 、 我 就 帶 他 下 到 他 們 的 公 會 去
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn thật sự muốn tiếp tục đóng tập tin này không? một phần dữ liệu có thể bị mất.
您真的想要继续关闭此文件吗? 数据可能丢失 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
hỡi anh em, tôi muốn anh em biết rằng điều xảy đến cho tôi đã giúp thêm sự tấn tới cho đạo tin lành,
弟 兄 們 、 我 願 意 你 們 知 道 、 我 所 遭 遇 的 事 、 更 是 叫 福 音 興 旺
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nếu ông có điều gì muốn nói, hãy đáp lại tôi; khá nói, vì tôi muốn xưng ông là công bình.
你 若 有 話 說 、 就 可 以 回 答 我 . 你 只 管 說 、 因 我 願 以 你 為 是
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
có lẽ tôi trú lại nơi anh em, hoặc cũng ở trọn mùa đông tại đó nữa, để anh em đưa tôi đến nơi tôi muốn đi.
或 者 和 你 們 同 住 幾 時 、 或 者 也 過 冬 . 無 論 我 往 那 裡 去 、 你 們 就 可 以 給 我 送 行
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn thật sự muốn lưu tập tin chưa được sửa đổi này? việc này có thể ghi đè lên dữ liệu đã thay đổi trong tập tin trên đĩa.
您真的想要保存此未修改的文件吗? 您将会覆盖该文件在磁盘上被更改的数据 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
người ta há sẽ thuật với Ðức chúa trời rằng tôi muốn thưa với ngài sao? nếu ai nói với ngài, quả hẳn sẽ bị nuốt đi.
人 豈 可 說 、 我 願 與 他 說 話 、 豈 有 人 自 願 滅 亡 麼
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn thật sự muốn lưu tập tin này? cả tập tin được mở của bạn lẫn tập tin trên đĩa đều đã được thay đổi. một phần dữ liệu có thể bị mất.
您真的想要保存此文件吗? 您打开的文件和磁盘上的文件都已更改。 有些数据可能丢失 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
chúng tôi muốn như các dân tộc khác; vua chúng tôi sẽ đoán xét chúng tôi, đi trước đầu chúng tôi, mà đánh giặc cho chúng tôi.
使 我 們 像 列 國 一 樣 . 有 王 治 理 我 們 、 統 領 我 們 、 為 我 們 爭 戰
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
dầu tôi muốn khoe mình, thì cũng không phải là một người dại dột, vì tôi sẽ nói thật; nhưng tôi giữ, không nói, hầu cho chẳng ai nghĩ tôi vượt quá sự họ thấy ở nơi tôi và nghe tôi nói.
我 就 是 願 意 誇 口 、 也 不 算 狂 . 因 為 我 必 說 實 話 . 只 是 我 禁 止 不 說 、 恐 怕 有 人 把 我 看 高 了 、 過 於 他 在 我 身 上 所 看 見 所 聽 見 的
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bèn kêu rê-be-ca và nói rằng: con muốn đi cùng người nầy chăng? nàng rằng: tôi muốn đi.
就 叫 了 利 百 加 來 、 問 他 說 、 你 和 這 人 同 去 麼 、 利 百 加 說 、 我 去
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: