Results for tước đoạt translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

bá tước

Chinese (Simplified)

伯爵

Last Update: 2012-09-10
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

& tước chấm

Chinese (Simplified)

去掉点( o)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia
Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

phong tước

Chinese (Simplified)

貴族

Last Update: 2012-09-21
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

cũng lấy đem theo hết thảy của đoạt được, bất kỳ người hay vật.

Chinese (Simplified)

把 一 切 所 奪 的 、 所 擄 的 、 連 人 帶 牲 畜 都 帶 了 去

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tiếng người tước vị nín thinh, và lưỡi họ dính nơi ổ gà.

Chinese (Simplified)

首 領 靜 默 無 聲 、 舌 頭 貼 住 上 膛

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

nhưng ta sẽ đoạt lấy nước khỏi tay con trai người, mà trao cho ngươi mười chi phái.

Chinese (Simplified)

我 必 從 他 兒 子 的 手 裡 將 國 奪 回 、 以 十 個 支 派 賜 給 你

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hễ ai xin, hãy cho, và nếu có ai đoạt lấy của các ngươi, thì đừng đòi lại.

Chinese (Simplified)

凡 求 你 的 、 就 給 他 . 有 人 奪 你 的 東 西 去 、 不 用 再 要 回 來

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

giếng mà các vua chúa đã khai, các tước vị của dân sự đã đào với phủ việt cùng cây gậy mình!

Chinese (Simplified)

這 井 是 首 領 和 民 中 的 尊 貴 人 、 用 圭 、 用 杖 、 所 挖 所 掘 的 。 以 色 列 人 從 曠 野 往 瑪 他 拿 去

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Ðức chúa trời đã đoạt lấy lý tôi, Ðấng toàn năng khiến linh hồn tôi bị cay đắng, tôi chỉ sanh mạng của ngài mà thề rằng:

Chinese (Simplified)

  神 奪 去 我 的 理 、 全 能 者 使 我 心 中 愁 苦 . 我 指 著 永 生 的   神 起 誓

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

vì Ðức giê-hô-va sẽ binh vực duyên cớ của họ, và đoạt lấy sự sống của kẻ có cướp lột họ.

Chinese (Simplified)

因 耶 和 華 必 為 他 辨 屈 . 搶 奪 他 的 、 耶 和 華 必 奪 取 那 人 的 命

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chúng biệt riêng ra thánh những của cải đã đoạt lấy khi chiến trận, đặng dùng xây sửa đền Ðức giê-hô-va.

Chinese (Simplified)

他 們 將 爭 戰 時 所 奪 的 財 物 分 別 為 聖 、 以 備 修 造 耶 和 華 的 殿

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

a-kích hỏi: ngày nay, ngươi đi xâm đoạt nơi nào? Ða-vít đáp: trong miền nam đất giu-đa, miền nam đất dân ghê-ra-mê-lít.

Chinese (Simplified)

亞 吉 說 、 你 們 今 日 侵 奪 了 甚 麼 地 方 呢 。 大 衛 說 、 侵 奪 了 猶 大 的 南 方 、 耶 拉 篾 的 南 方 、 基 尼 的 南 方

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
8,941,747,785 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK