Results for trọn translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

trọn

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

ocr trên phần trọn...

Chinese (Simplified)

ocr 识别选择区...

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

nước dưng lên trên mặt đất trọn một trăm năm mươi ngày.

Chinese (Simplified)

水 勢 浩 大 、 在 地 上 共 一 百 五 十 天

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

mưa sa trên mặt đất trọn bốn mươi ngày và bốn mươi đêm.

Chinese (Simplified)

四 十 晝 夜 降 大 雨 在 地 上

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi sẽ giữ các luật lệ chúa; xin chớ bỏ tôi trọn.

Chinese (Simplified)

我 必 守 你 的 律 例 . 求 你 總 不 要 丟 棄 我

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

khi những ngày về phần việc mình đã trọn, người trở về nhà.

Chinese (Simplified)

他 供 職 的 日 子 已 滿 、 就 回 家 去 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ngài dẫn dắt họ, ban ngày bằng áng mây, trọn đêm bằng ánh sáng lửa.

Chinese (Simplified)

他 白 日 用 雲 彩 、 終 夜 用 火 光 、 引 導 他 們

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

lại trọn đời người, vua hằng ngày lo phú cấp lương thực cho người.

Chinese (Simplified)

王 賜 他 所 需 用 的 食 物 、 日 日 賜 他 一 分 、 終 身 都 是 這 樣

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cha cũng chẳng xét đoán ai hết, nhưng đã giao trọn quyền phán xét cho con,

Chinese (Simplified)

父 不 審 判 甚 麼 人 、 乃 將 審 判 的 事 全 交 與 子

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

kìa, Ðức chúa trời chẳng từ bỏ người trọn vẹn, cũng không giúp đỡ kẻ hung ác.

Chinese (Simplified)

  神 必 不 丟 棄 完 全 人 、 也 不 扶 助 邪 惡 人

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

các ngươi hãy lên dự lễ nầy, còn ta chưa lên dự lễ đó, vì thì giờ ta chưa trọn.

Chinese (Simplified)

你 們 上 去 過 節 罷 . 我 現 在 不 上 去 過 這 節 . 因 為 我 的 時 候 還 沒 有 滿

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chúng nó đi đây đó đặng kiếm ăn; nếu không được no nê, thì sẽ ở trọn đêm tại đó.

Chinese (Simplified)

他 們 必 走 來 走 去 、 尋 找 食 物 . 若 不 得 飽 、 就 終 夜 在 外

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hãy chăm chú người trọn vẹn, và nhìn xem người ngay thẳng; vì cuối cùng người hòa bình có phước.

Chinese (Simplified)

你 要 細 察 那 完 全 人 、 觀 看 那 正 直 人 . 因 為 和 平 人 有 好 結 局

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

dầu rằng tôi công bình, miệng mình sẽ lên án cho mình; tuy tôi trọn vẹn, nó sẽ tỏ tôi ra gian tà.

Chinese (Simplified)

我 雖 有 義 、 自 己 的 口 要 定 我 為 有 罪 . 我 雖 完 全 、 我 口 必 顯 我 為 彎 曲

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

mà rằng: kỳ đã trọn, nước Ðức chúa trời đã đến gần; các ngươi hãy ăn năn và tin đạo tin lành.

Chinese (Simplified)

說 、 日 期 滿 了 、   神 的 國 近 了 . 你 們 當 悔 改 、 信 福 音

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

a-sa, vua giu-đa, và ba-ê-sa, vua y-sơ-ra-ên, đánh giặc nhau trọn đời mình.

Chinese (Simplified)

亞 撒 和 以 色 列 王 巴 沙 在 世 的 日 子 、 常 常 爭 戰

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,782,797,829 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK