Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
hào nhoáng và rộng rãi.
luksuriøst og stort nok.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chớp nhoáng của tương lai.
glimt af fremtiden.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- tuyệt diệu. - thật hào nhoáng.
- fantastisk!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
canh chừng đợt tấn công chớp nhoáng đó.
54'er og mike, hold øjnene åbne.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
những thứ hào nhoáng phai nhạt rất nhanh...
alle de smukke, dyrebare ting falmer så hurtigt.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nghĩa là những cuộc tấn công chớp nhoáng!
vejen til et hurtigt angreb!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
những cảnh hào nhoáng, những bộ trang phục.
hvilken pragt, hvilke kostumer.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nhìn anh kìa, một nghề nghiệp hào nhoáng, rồi quần áo là lượt
din flotte karriere, jakkesæt.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng giết chết một nghị sĩ có vẻ như quá hào nhoáng với họ.
– måske. at dræbe et kongresmedlem er for pralende for dem.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sự chớp nhoáng ngài soi sáng thế gian: trái đất thấy, bèn rúng động.
hans lyn lyste op på jorderig, jorden så det og skjalv;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
elaine nói đừng làm gì hào nhoáng, nên tớ đã theo hướng trần tục.
den sad lige i selvtilliden.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ngài chứa nước trong mây, và giăng ra các mây chớp nhoáng của ngài;
så fylder han skyen med væde, skylaget spreder hans lys;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
"thêm vào những vụ cướp đó, có tin đồn là băng cướp chớp nhoáng barrow...
"og samtidig skal de hurtige barrows...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
thanh lịch, nhưng không hào nhoáng. những quy luật khác với trong quảng cáo
elegant, ikke prangende, altså ikke reklame.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
một bộ cánh ngon lành! nhưng không quá hào nhoáng! ngoại trừ khăn cài áo.
men ikke for prangende, bortset fra lommen.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
một vụ sửa chữa chớp nhoáng vào đầu thế kỷ bằng keo ngựa và một miếng vá nên tôi phải đắp lại cái cần.
en dårlig reparation omkring 1900 - så jeg måtte sætte halsen på igen.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bỏ cả đống tiền ra mua chức đại sứ pháp. Ông ta hoàn toàn bị ánh đèn hòa nhoáng của paris làm mờ mắt.
så han gav en masse penge væk, købte den franske ambassadørpost, som selvfølgelig betød at hans hustru, blev trukket ind i projektørenes skær.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bên cạnh việc họ rất nóng bỏng, họ coi việc quan hệ chớp nhoáng là bình thường, điều mà tớ rất tôn trọng.
de er hotte, og de dyrker gerne fri sex. sæt, charlie har ret.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
một cossack, được biết đến với khả năng nhào lộn có một không hai của họ khét tiếng với khả năng dứt điểm chớp nhoáng như sát thủ.
en kosakken kendt for deres umulige akrobatiske evner og er berygtet for sort at arbejde som lejemordere.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh nhọ lắm, riggan lăn lộn trong cái vẻ ngoài nhà hát hoàng nhoáng... trong cái ổ chó có mỗi 800 chỗ ngồi như thế này.
hvor er du sølle, riggan. du ligger der og slås med den opblæste teatersvans i et 800-sæders plørehul som det her.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: