From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Đây là thiên đường.
this is heaven.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Đây là thiên đường!
this is my graceland!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
là thiên đường.
it means heaven.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Đây chính là thiên đường
this is paradise
Last Update: 2014-08-16
Usage Frequency: 1
Quality:
nơi đây là chốn thiên đường.
this place is heaven.
Last Update: 2014-11-16
Usage Frequency: 1
Quality:
có phải đây là thiên đường ?
is this heaven?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúa ơi, đây là thiên đường!
oh, my god! oh, my god, this place is heaven!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
là thiên đường đấy.
it's heaven.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Đúng là thiên đường!
that's the way. it's heaven!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
thiên đường
heaven
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 4
Quality:
thiên đường.
paradise.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 3
Quality:
- thiên đường.
in heaven.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chắc chắn là thiên đường.
definitely heaven.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Ôi, đúng là thiên đường.
it was heaven.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
(...thiên đường.)
(...to heaven.)
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Đây chẳng phải là thiên đường sao?
is this heaven?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
lên thiên đường.
heaven.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
thiên đường chắc?
paradise?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- thiên Đường cá.
- fish-o-rama.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Đây đúng là thiên đường, nhỉ? mm-hmm.
yo, mike?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: