From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Đi đường cẩn thận.
- have a safe trip!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Đi đường cẩn thận!
travel safely!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Đi đường cẩn thận nhé.
mind how you go.
Last Update: 2013-04-24
Usage Frequency: 1
Quality:
lên đường cẩn thận.
protect and serve.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
các em đi đường cẩn thận nhé.
take care
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nhìn đường cẩn thận đấy.
watch the road.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cẩu huynh, tối về đi đường nhớ cẩn thận
hey, royal dog, you'd better watch out.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
lên đường cẩn thận,thầy marco.
ride swiftly, master marco.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cẩn thận
careful.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 10
Quality:
cẩn thận.
look out.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 5
Quality:
- cẩn thận
coming through!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- cẩn thận.
- on your feet.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- cẩn thận!
- (man) careful!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cẩn thận tránh đường
look out! clear! clear!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cẩn thận trên đường đi.
keep it in the road.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hãy cẩn thận khi qua đường
be careful when crossing.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: