From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ngọn nến.
candlelight.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
với ngọn nến này...
with this candle.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
với một ngọn nến?
with a candle?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
có 5 ngọn nến ở đây
there are five unlit torches in this court yard.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cai quản những ngọn nến.
candle maker!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
mỗi lần cậu đốt được 1 ngọn nến
everytime you light a torch...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
"Đốt ngọn nến và nghĩ về mẹ."
"light the candle and think of me."
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
ngọn nến này vẫn sáng cách đây không lâu.
this was alight moments ago. they're still here!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chạm vào ngọn nến cháy chẳng có gì khác biệt
if i touch a burning candle i can feel no pain
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cậu có nhìn thấy những ngọn nến kia không?
you see all these candles?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng ở đó có 2 ngọn nến trong bóng tối.
i'm with you.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hãy thắp sáng tất cả các ngọn nến hẹn gặp cậu sáng mai
light the torches in the courtyard. i will see you in the morning.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh sẽ nợ em nhiều hơn một bữa ăn tối với ngọn nến.
i will owe you so much more than just candlelight dinner.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cô ta làm sao giữ nổi ngọn nến trước vẻ đẹp nụ cười của cô
she can't hold a candle to the beauty of your smile
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
với ngọn nến này, tôi sẽ soi rọi con đường của chúng ta.
with this candle, i will light your way in darkness.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nếu còn tiếp tục uống rượu, anh sẽ khô kiệt như một ngọn nến cháy hết.
give me a nail. i'm hungry for a nail. what you doing in uniform?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tien, tên của con có nghĩa là ngọn nến , là biểu tượng ánh sáng.
tien, your name means "candle". it is a symbol of light.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
♪ chúng tôi nói chuyện đùa, tôi làm xiếc với nhưng ngọn nến ♪
you're alone and you're scared but the banquet's all prepared
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
con nghĩ cần nhiều hơn là những ngọn nến được thắp sáng để có những đứa trẻ.
and you know, mother, it takes more than lighting candles to make babies.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
từ những ngọn nến trước mặt ngươi. chúng dao động bởi sát khí của ngươi.
the flames of these candles are disturbed by your murderous intent
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: