Results for Cung cấp thông tin nhận dạng translation from Vietnamese to English

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

English

Info

Vietnamese

Cung cấp thông tin nhận dạng

English

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

English

Info

Vietnamese

máy cung cấp thông tin.

English

info terminal.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

thông tin nhận dạng sản phẩm

English

product identifier

Last Update: 2019-04-11
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

thông tin nhận dạng sản phẩm:

English

product identifiers :

Last Update: 2019-04-11
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

quyền được cung cấp thông tin

English

authorization to release information

Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:

Vietnamese

chưa cung cấp thông tin đăng nhập.

English

no authentication details supplied.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

anh ấy cung cấp thông tin cho tớ.

English

he's my informant.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ai đã cung cấp thông tin cho anh?

English

who are your sources?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

luật quy định về việc cung cấp thông tin

English

fair credit reporting act

Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:

Vietnamese

anh cố tình cung cấp thông tin cho tôi.

English

you volunteered that information.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

anh cung cấp thông tin xem có nhận được tin gì không.

English

you put out a little feeler, you see what comes back.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

như một người cung cấp thông tin bí mật.

English

as a confidential informant.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cậu muốn một người cung cấp thông tin hả?

English

you want an informant?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Đại lý cung cấp thông tin về người tiêu dùng

English

consumer reporting agency

Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:

Vietnamese

có thể hắn cung cấp thông tin tình báo cho họ.

English

he's probably been feeding them intelligence.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Địa ngục là gì ? hãy cung cấp thông tin cho tao

English

- what the hell's that supposed to me?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

- tôi xử lý và cung cấp thông tin cần thiết..

English

handbags and leather accesories for the discerning lady. nice.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ông là người cung cấp thông tin cho fbi, reddington.

English

you're an adjunct informant for the fbi, reddington.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

roy vĩ Đại có người cung cấp thông tin tốt nhất đấy.

English

big roy's got the best informant.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

mấy cô đó có cung cấp thông tin gì có ích không?

English

those girls provide any useful information?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Đại úy gates, tham gia vào vụ án, cung cấp thông tin.

English

captain gates, participating in the case, engaging in idle speculation--

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,746,967,721 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK