From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
anh ấy đã gởi nó cho bạn
he sent it to you
Last Update: 2014-07-29
Usage Frequency: 1
Quality:
anh ấy cho tôi mượn.
he lent that to me.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
khi nào là lần cuối anh ấy viết thư cho bạn
when was the last time he wrote you
Last Update: 2014-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh ấy buồn và cô đơn, anh ấy gọi cho bạn
♪ he is sad and alone ♪ ♪ so he calls up a friend ♪♪
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh ấy cho em 1 chiếc.
he gave me one.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh ấy cho ta thuê cả đời!
he leased it to me for my entire life
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi buộc phải giao anh ấy cho ông
i'm trying to prevent a catastrophe.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh ấy cho được cúp vào túi rồi.
he's got it in the bag.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi nghĩ... anh ấy cho thế là vui.
i think... he thought it was funny.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- anh ấy cho tôi biết mọi chuyện.
-he told me everything.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh ấy cho tôi biết về họ ngay từ đầu.
he told me about them right away.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi chưa hề kể về anh ấy cho đến bây giờ.
and i've never spoken of him until now.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cô có muốn tôi tìm anh ấy cho cô không?
would you like me to find him for you?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh ấy sẽ vào lượt cuối cùng, vào nửa vòng cuba 8, tăng tốc 9.2 gs.
he's going into the final turn, into the half-cuban 8, pulling an aggressive 9.2 gs.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh ấy cho mình chừng mực nào đó là một nhà ngôn ngữ
he claimed to be something of a linguist
Last Update: 2017-03-04
Usage Frequency: 1
Quality:
anh ấy cho mình chừng mực nào đó là một nhà ngôn ngữ.
he closed his days for years
Last Update: 2013-10-02
Usage Frequency: 1
Quality:
anh ấy cho nhiều thứ tốt cho khách của anh trong đời.
he lavished the good things of his life upon his guests.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng tôi cần anh ấy cho đội hình thi đấu theo cách mà tôi thích.
we need him as a player for our squad to be the way i like.
Last Update: 2015-01-23
Usage Frequency: 2
Quality:
-anh ấy cho như thế là hạ cấp. -Đâu có gì hạ cấp.
- he'd think it was low or something.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
khi dig bị ngất, tôi gửi mẫu máu của anh ấy cho phòng hóa học ở qc.
when dig passed out, i sent his blood sample to a chemist at qc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: