Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
anh ta gọi cho tôi.
he called me.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Đưa anh ta... cho tôi.
hand him... over.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh ta đã gọi cho tôi
he said he'd made a phone call.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh ta cho tôi đi nhờ.
he was just giving me a lift.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh ta nhắn tin cho tôi!
her man be texting me!
Last Update: 2023-09-05
Usage Frequency: 1
Quality:
kể về anh ta cho tôi nghe
tell me about him
Last Update: 2013-08-08
Usage Frequency: 1
Quality:
anh ta chia tiền bán cho tôi.
he paid me my share.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh ta chỉ mang cho tôi rắc rối
he's brought me nothing but trouble.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh ta đưa một ít tiền cho tôi.
he gave some money to me.
Last Update: 2014-11-16
Usage Frequency: 1
Quality:
này. anh ta từng làm việc cho tôi.
and now he works for our enemy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Ông của tôi để lại anh ta cho tôi
my grandfather left him to me.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh ta còn cho tôi đưa người vào.
he even let me bring in my own people.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh ta cho tôi sức mạnh để bước tiếp!
he gave me strength to journey on!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- antonio đấy, anh ta vừa gọi cho tôi
juan antonio. he called me just now.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- cô nghĩ anh ta cho tôi sai thuốc?
you think he got my meds wrong?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh ta đưa cho tôi một chiếc đồng hồ
he gave me a watch
Last Update: 2014-07-29
Usage Frequency: 1
Quality:
anh ta cho chúng tôi một cuộc đời mới.
he's given us all new life.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh ta cho cháu thấy vật này.
he shows you this object.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh ta cho cháu leo cây à?
he stood you up?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cô ta cho tôi một tối hậu thư.
she gave me an ultimatum.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: