From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ca viên chiên
fried shrimp balls
Last Update: 2020-08-11
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cá viên chiên.
curry fish ball.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cá viên chiên cà ri?
curry fish ball. curry...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
04 00:27:21:95 anh nghĩ xem, mỗi tháng phải giúp//khách hàng mang cả ngàn đôi giày 00 00:27:24:83 ngửi mấy ngàn đôi chân thối, khiến//cho mũi tôi chẳng ngửi được gì nữa 92 00:27:28:87 còn tôi phải bán mấy ngàn cây//cá viên chiên mới đủ tiền 96 00:27:31:91 như thế thì tôi phải xiên đến ba trâm//mấy ngàn viên cá viên
i'm no better!