From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
bông tẩy trang
cotton pad
Last Update: 2015-01-19
Usage Frequency: 2
Quality:
tẩy trang
remove make up
Last Update: 2015-01-19
Usage Frequency: 2
Quality:
sữa tẩy trang
leasing milk
Last Update: 2015-01-19
Usage Frequency: 2
Quality:
tẩy trang đi anh mập !
hang up your makeup, fat boy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng ta về, tẩy trang, sau đó bàn về các ứng viên khác
let's get some of that makeup off you and talk about these other tributes.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hôm nay tôi sẽ nói về cách chăm sóc da mặt. Đầu tiên là tôi tẩy trang sau đó tôi dùng sữa rửa mặt. mát xa một chút cho rồi rửa lại bằng nước sạch, xong tôi sử dụng khăn mặt giấy để lau khô. bước tiếp theo là tôi sử dụng toner để cấp ẩm. sau đó tôi đi uống nước và đi ngủ sớm
i'm going to talk today about facial care. first i bleach my makeup, then i use a facial cleanser. massage a little and then rinse with clean water, then i use a paper towel to dry. the next step is i use toner to provide moisture. then i went to drink water and go to bed early
Last Update: 2022-05-11
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: