From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
em banh lồn ra cho anh xem nào
i want to see your pussy
Last Update: 2025-03-09
Usage Frequency: 1
Quality:
Đó là tự cô gây ra cho mình.
you brought it on yourselves.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
những gì đang xảy ra cho mình?
what the fuck is happening to me?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
không. ông ấy muốn cậu tìm ra cho mình một hướng đi của mình.
he hoped you would find your own way.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi đã không đặt ra cho mình một mục tiêu về mặt tinh thần.
i haven’t set myself a mental target.
Last Update: 2015-01-26
Usage Frequency: 2
Quality:
Đối với phụ nữ quan trọng là phải tìm ra cho mình một tấm chồng.
for women, the most important thing is to find a man
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chẳng có số phận nào ngoài số phận chúng ta tự tạo ra cho mình.
"there is no fate, but that we make for ourselves"
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
nếu có chuyện gì xảy ra cho cô, tôi sẽ không bao giờ tha thứ cho mình được.
if anything ever happened to you, i'd never forgive myself.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
có đủ thứ lời đồn. về những lối vào bí mật. bốn người bọn họ tự tạo ra cho mình.
there were all these rumors, of a secret entrance... the four kept just for themselves, a one way ticket... in case of emergencies.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
trong ngày đó, người ta sẽ ném cho chuột cho dơi những thần tượng bằng bạc bằng vàng mà họ làm ra cho mình thờ lạy;
in that day a man shall cast his idols of silver, and his idols of gold, which they made each one for himself to worship, to the moles and to the bats;
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
chị sẽ làm cho mình một chén ngũ cốc. nghĩ đến những chuyện chết tiệt mà chị đã gây ra cho em.
i'm gonna make myself a bowl of cereal, think about all the shit i'm about to give you.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sớm ý thức được ước mơ và định hướng tương lai cho mình; những năm cấp 2, cấp 3; tôi đã tự vẽ ra cho mình kế hoạch dài hạn để chinh phục giấc mơ trở thành một vị bác sĩ tốt.
after the early defining my dream and prospective career orientation, when i was a secondary and high school pupil, i drew a long-term plan for pursuing my dream becoming a doctor for my own.
Last Update: 2019-05-27
Usage Frequency: 2
Quality:
người chớ vì cha hoặc vì mẹ, vì anh hoặc vì chị đã chết, mà làm cho mình bị ô uế, vì dấu chỉ sự biệt riêng ra cho Ðức chúa trời vẫn ở trên đầu người.
he shall not make himself unclean for his father, or for his mother, for his brother, or for his sister, when they die: because the consecration of his god is upon his head.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
qua buổi hội thảo ngày 8/8, tôi nhận ra nhiều điều bổ ích và rút ra được nhiều bài học từ phóng viên phan thuận như cách viết cv hoàn chỉnh và được nhà tuyển dụng nhắm đến, cách làm và cách tránh mắc lỗi khi đi xin việc. các cuộc phỏng vấn. trong buổi hội thảo này tôi đã học, tôi cảm thấy kiến thức về xin việc cũng như phỏng vấn tại nơi làm việc là rất ít, giống như một giọt nước trong đại dương. vì vậy, bản thân cần phải rút ra cho mình nhiều kinh nghiệm và đặc biệt phải biết cách t
through the seminar on august 8, i realized many useful things and learned a lot of lessons from reporter phan tuan thuan such as how to write a complete cv and be targeted by employers, how to do it and how to avoid making mistakes when going to job interviews. in this seminar i studied, i felt that my knowledge about applying for jobs as well as interviewing at work was very small, like a drop of water in the ocean. therefore, i need to give myself a lot of experience and especially know how t
Last Update: 2021-08-18
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: