Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
bạn có đang làm việc không
tôi không có tiền
Last Update: 2024-01-10
Usage Frequency: 1
Quality:
bạn có đang nghe nhạc không?
are you listening to music?
Last Update: 2013-05-18
Usage Frequency: 1
Quality:
bạn có đang ở việt nam không
bạn có đang ở vietnam không
Last Update: 2022-10-11
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nói, huynh có cô gái khác rồi phải không?
tell me, are you having affairs with other girls?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn có đang sử dụng instagram không
which social media app do you use
Last Update: 2021-08-31
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn có thích cô gái ngồi ở đằng kia không?
do you like the girl sitting overthere?
Last Update: 2013-05-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
có những cô gái khác nữa.
there are more girls.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
em không quen các cô gái khác.
i don't know the other girls.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh có bao giờ... cùng một cô gái khác làm tình say đắm hơn không?
have you ever... with another girl... had better sex?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tìm xem coi có cô gái khác nào trong đó không, đưa nó giúp tôi.
find any shit about another girl in there, you hand it over to me.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn có đang ở hcm
are you in hcmc?
Last Update: 2021-08-02
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
còn những cô gái khác, ông có thích họ không?
and the other girls, do you like them?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
-hắn có lẽ giờ đang ở ngoài để tìm một cô gái khác
he's probably out looking for another girl.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh cũng chả biết liệu mình còn có cơ hội nói thế với các cô gái khác hay không.
i have the chance... to say to other girls.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hãy nhờ các cô gái khác.
ask any of the girls.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hay anh quen cô gái này?
or is it the girl that you know?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
là một cô gái khác hoàn toàn.
it's a different girl.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- anh có đem mấy cô gái khác lên đây nữa à?
- you bring other girls up here?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cậu sẽ gặp các cô gái khác thôi
so you'll-you'll meet somebody new.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- dùng bọn gái khác. - không, không, không.
- use another girl.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: