From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
cậu ta bệnh tương tư.
he's in love.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tương tư gwen.
- with gwen.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Đồng bệnh tương lân
two in distress make sorrow less
Last Update: 2014-08-16
Usage Frequency: 1
Quality:
Để giải nỗi tương tư.
perhaps it can ease your longing
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ngươi tương tư hả?
are you dreaming?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
những tương tư đến rồi đi
and the scars, they're leaving
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cháu cũng tương tư như thế đấy.
same goes for you, too.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
con trai anh có thể bị bệnh tương tự vợ anh.
your son may have had the same condition she does.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh không thể tin nổi là em vẫn còn tương tư con bé đó đấy.
- shut up. i can't believe you're still carrying a torch for that girl.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
mạnh mẽ hơn đám vệ binh và một tên thuyền trưởng tương tư cùng đám thủy thủ của hắn.
more powerful than a palace guard and a lovesick sea captain and his crew.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng tôi vẫn gửi đến một thông điệp tương tư như mọi khi -- chúng tôi đến đây là giành chiến thắng."
the message will be the same one we start with every time we get together -- we are here to win."
Last Update: 2015-01-26
Usage Frequency: 2
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
tôi nhắc anh nhớ tới một người mà anh đã từng yêu say đắm, nhưng rồi cổ bỏ anh đi theo một chàng trai khác, và anh đã ôm mối tương tư từ đó tới giờ.
i remind you of someone you were madly in love with but then she ditched you for another guy and you've been carrying a torch ever since.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: