From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
một cô gái tốt, làm việc trong bệnh viện...
a nice girl who works in a hospital...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
trong cuộc sống mỗi người
i have been to many places
Last Update: 2020-05-25
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
"trong cuộc sống ta bà..."
"like vapors tossed..."
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
- lúc này? trong cuộc sống?
- at this moment?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tính ứng dụng cao trong cuộc sống
high applicability
Last Update: 2022-03-16
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh ấy nói muốn 1 cô gái muốn nhiều thứ hơn trong cuộc sống.
he said he wanted to find a girl with more of her own life.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- trong cuộc sống mà, poppy!
- in life, poppy!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn là cô gái tốt
you are good girl
Last Update: 2021-09-12
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- trong cuộc sống và trong cái chết.
- in life and in death.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn là một cô gái tốt
you are a good girl
Last Update: 2013-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
một phần không thể thiếu trong cuộc sống
an indispensable part
Last Update: 2021-11-20
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bố mẹ luôn hòa đồng ,cởi mở trong cuộc sống
i'm living with my fami
Last Update: 2023-10-20
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nó giúp tôi rất nhiều trong cuộc sống hằng ngày
it helps me a lot in my daily life
Last Update: 2022-12-22
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn đã có những thăng trầm trong cuộc sống.
you've already had your ups and downs in life.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
sự giàu có là tốt nhưng nó không phải là tất cả trong cuộc sống
wealth is good, but it's not everything in life.
Last Update: 2023-06-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- không, mẹ ở đâu trong cuộc sống thực kia?
- no, where is she in real life?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chưa có cô gái xấu xa nào rút bớt cuộc sống của anh ta
no she-devil sucked his life force out yet.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
sẽ giúp chúng ta có nhiều kinh nghiệm trong cuộc sống
working while studying
Last Update: 2020-02-08
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- cám ơn, cô là một cô gái tốt.
- thanks, you're a good girl.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
một cô gái tốt, rất hay giúp người.
a good girl, that. very obliging.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: