From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
chúng ta đã đi cùng nhau trên một con đường dài.
we've travelled a long ways together.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hãy nắm tay mẹ đi con yêu.
just hold my hand, baby.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng ta cùng nắm tay nhau?
we gonna hold hands?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng ta sẽ cùng nắm tay nhau
# we'll join our hands together
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi chán cùng họ nắm tay nhau rồi.
well, i'm through holding their hands.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng ta đã đi cùng nhau một quãng đường dài.
did together a long walk, ken .
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nắm lấy tay đi!
grab his hand!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- nắm tay tao đi.
- fucking hold my hand.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chiếc xe bị sốc suốt con đường xấu.
a car bouncing along a bad road.
Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:
nắm tay tao làm ngay đi
take my hand, do it now.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- hãy nắm tay nhau nào.
- let's hold hands.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
có lẽ ta nên nắm tay nhau và đi thành hàng
i'm coming! mum, are you ok?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- trên suốt dọc đường đi.
- the whole way.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nắm tay nhau, mãi mãi bên em
forever with you
Last Update: 2021-05-21
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hôm nay chúng tôi nắm tay nhau
take my hand and take me away.
Last Update: 2022-05-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- mọi người nắm chặt tay nhau.
- everyone hold hands.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bố nắm lấy tay con rồi, lên nào.
i've got you. come, come.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cuối cùng thì con đường của chúng ta cũng sẽ phải đi qua nhau.
our paths are bound to cross eventually.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Đi cùng nhau!
- there's another one.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- con đường của nắm đấm, thưa thầy!
- the way of the fist, sir!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: