From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
cảm động quá
touché.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cảm động quá.
a beautiful thing to see.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cảm động quá!
how touching.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cảm động
besides
Last Update: 2012-12-14
Usage Frequency: 1
Quality:
- anh cảm động quá.
- i'm touched.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cảm động ghê
heart-warming.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cảm động ghê.
how touching.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- rất cảm động
- moving.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- rất cảm động.
- very touching.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
thật là cảm động quá đấy.
what a pathetic heroine you are.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bạn khiến tôi cảm động quá
you make me so emotional
Last Update: 2024-03-14
Usage Frequency: 5
Quality:
các cô làm tôi cảm động quá.
you're breaking my heart.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi rất cảm động
- yeah. - i'm touched.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh cảm động rồi.
i'm touched.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh xúc động quá!
i'm suddenly welling up!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- lười vận động quá.
- lazybones. - hmm?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- phải, rất cảm động.
who's he handling?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
khởi động quá trình.
charge the drivers. okay.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúa tôi, thật cảm động.
my, how touching.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chà, cảm động vậy sao?
you are kidding me right?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: