From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
dây thần kinh bị chèn ép
pinched nerve
Last Update: 2018-04-08
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tác động lấn ép, chèn ép
crowding-out effect
Last Update: 2015-01-29
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
anh trai ta không hề chèn ép ta.
my brother didn't let me down.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nó đang chèn ép bản ngã của con người.
it squashes a man's ego.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chèn ép tôi để anh ta có thể giữ vị trí lãnh đạo à
holding me back so that he could keep playing the king. this is your last chance.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Đám tam hoàng ở hồng kông đang chèn ép các băng ma túy ở đây .
last night was a job like 100 others.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi chỉ không muốn một tay luật sư nào đó chèn ép bệnh viện của tôi.
i just don't want some plaintiff's lawyer owning my hospital. legalities help.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cái cô giáo viên thể dục này đã chèn ép chrissie và dùng từ ngữ không phù hợp.
john: this gym teacher was running chrissie into the ground and used profanity.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
một số người nghĩ bởi vì họ mạnh mẽ hơn và tài giỏi hơn họ có thể chèn ép người khác.
some people think because they're stronger they can push you around.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
joseph đã hủy hoại tiềm năng của ta, đã chèn ép ta. giống như anh trai ngươi vậy.
joseph destroyed my potential, kept me down, just like your brother.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
và nếu công đoàn ủng hộ anh, họ cũng sẽ phải chịu trách nhiệm, vì vậy trừ khi anh xin lỗi, họ đang chèn ép anh.
and if the union's seen as backing my actions, they'll be liable, too, so unless i apologize, they're cutting me loose.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tội ác của hắn còn sâu nặng hơn gian lận và trộm cắp, nhưng hắn có khả năng chèn ép, hối lộ, hoặc giết bất cứ ai chặn đường của hắn.
adam hunt... his crimes go deeper than fraud and theft, but he's been able to bully, bribe, or kill anyone who's gotten into his way.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: